Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inverse

Mục lục

Tính từ

Ngược, đảo, nghịch, nghịch đảo
Sens inverse
chiều ngược
Théorème inverse
(toán học) định lý đảo
Phản nghĩa Même

Danh từ giống đực

Cái ngược lại, (cái) nghịch đảo
Faire l'inverse
làm ngược lại
à l'inverse
ngược lại

Xem thêm các từ khác

  • Inversement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngược, nghịch 1.2 Ngược lại Phó từ Ngược, nghịch Ngược lại
  • Inverseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) bộ đảo chiều 1.2 (điện học) cái đảo mạch Danh từ giống đực (cơ học)...
  • Inversible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) đảo ảnh Tính từ (nhiếp ảnh) đảo ảnh
  • Inversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đảo, sự đảo ngược 1.2 (toán học) phép nghịch đảo 1.3 ( hóa học) sự nghịch chuyển...
  • Invertase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) invectaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) invectaza
  • Inverti

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người tình dục đồng giới Danh từ (y học) người tình dục đồng giới
  • Invertie

    Mục lục 1 Xem inverti Xem inverti
  • Invertine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) invectin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) invectin
  • Invertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đảo ngược Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đảo ngược sucre inverti...
  • Investigateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tìm tòi nghiên cứu 2 Tính từ 2.1 Tìm tòi nghiên cứu 2.2 Dò xét Danh từ Người tìm tòi nghiên...
  • Investigation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tìm tòi nghiên cứu 1.2 Sự dò xét Danh từ giống cái Sự tìm tòi nghiên cứu Sự dò xét
  • Investigatrice

    Mục lục 1 Xem investigateur Xem investigateur
  • Investir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phong chức, tấn phong 1.2 Trao (quyền) cho 1.3 Vây hãm, bao vây 1.4 (kinh tế) tài chính đầu tư...
  • Investissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vây hãm 1.2 Sự đầu tư (vốn..) Danh từ giống đực Sự vây hãm L\'investissement d\'une...
  • Investiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trao quyền lập chính phủ (do quốc hội trao cho thủ tướng) 1.2 Sự đề cử (ai) làm ứng...
  • Invincible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ai thắng nổi, vô địch 1.2 Không thể phục, không thể đánh đổ 1.3 Không cưỡng được Tính...
  • Invinciblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không khắc phục nổi; không sao cưỡng được Phó từ Không khắc phục nổi; không sao cưỡng được
  • Inviolable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể vi phạm, không thể xâm phạm Tính từ Không thể vi phạm, không thể xâm phạm Règlement inviolable...
  • Inviolablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) không gì có thể xâm phạm Phó từ (văn học) không gì có thể xâm phạm
  • Invisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể trông thấy 1.2 Vô hình 1.3 Khó gặp 1.4 Phản nghĩa Visible 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Cái vô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top