- Từ điển Pháp - Việt
Inverseur
|
Danh từ giống đực
(cơ học) bộ đảo chiều
(điện học) cái đảo mạch
Xem thêm các từ khác
-
Inversible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) đảo ảnh Tính từ (nhiếp ảnh) đảo ảnh -
Inversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đảo, sự đảo ngược 1.2 (toán học) phép nghịch đảo 1.3 ( hóa học) sự nghịch chuyển... -
Invertase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) invectaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) invectaza -
Inverti
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người tình dục đồng giới Danh từ (y học) người tình dục đồng giới -
Invertie
Mục lục 1 Xem inverti Xem inverti -
Invertine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) invectin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) invectin -
Invertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đảo ngược Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đảo ngược sucre inverti... -
Investigateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tìm tòi nghiên cứu 2 Tính từ 2.1 Tìm tòi nghiên cứu 2.2 Dò xét Danh từ Người tìm tòi nghiên... -
Investigation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tìm tòi nghiên cứu 1.2 Sự dò xét Danh từ giống cái Sự tìm tòi nghiên cứu Sự dò xét -
Investigatrice
Mục lục 1 Xem investigateur Xem investigateur -
Investir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phong chức, tấn phong 1.2 Trao (quyền) cho 1.3 Vây hãm, bao vây 1.4 (kinh tế) tài chính đầu tư... -
Investissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vây hãm 1.2 Sự đầu tư (vốn..) Danh từ giống đực Sự vây hãm L\'investissement d\'une... -
Investiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trao quyền lập chính phủ (do quốc hội trao cho thủ tướng) 1.2 Sự đề cử (ai) làm ứng... -
Invincible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ai thắng nổi, vô địch 1.2 Không thể phục, không thể đánh đổ 1.3 Không cưỡng được Tính... -
Invinciblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không khắc phục nổi; không sao cưỡng được Phó từ Không khắc phục nổi; không sao cưỡng được -
Inviolable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể vi phạm, không thể xâm phạm Tính từ Không thể vi phạm, không thể xâm phạm Règlement inviolable... -
Inviolablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) không gì có thể xâm phạm Phó từ (văn học) không gì có thể xâm phạm -
Invisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể trông thấy 1.2 Vô hình 1.3 Khó gặp 1.4 Phản nghĩa Visible 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Cái vô... -
Invisiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thấy rõ 1.2 Phản nghĩa Visiblement Phó từ Không thấy rõ Phản nghĩa Visiblement -
Invitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chào mới Tính từ Chào mới Un paysage invitant một phong cảnh chào mời Puissance invitante (chính trị) nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.