- Từ điển Pháp - Việt
Invincible
|
Tính từ
Không ai thắng nổi, vô địch
Không thể phục, không thể đánh đổ
Không cưỡng được
Xem thêm các từ khác
-
Invinciblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không khắc phục nổi; không sao cưỡng được Phó từ Không khắc phục nổi; không sao cưỡng được -
Inviolable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể vi phạm, không thể xâm phạm Tính từ Không thể vi phạm, không thể xâm phạm Règlement inviolable... -
Inviolablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) không gì có thể xâm phạm Phó từ (văn học) không gì có thể xâm phạm -
Invisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể trông thấy 1.2 Vô hình 1.3 Khó gặp 1.4 Phản nghĩa Visible 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Cái vô... -
Invisiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thấy rõ 1.2 Phản nghĩa Visiblement Phó từ Không thấy rõ Phản nghĩa Visiblement -
Invitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chào mới Tính từ Chào mới Un paysage invitant một phong cảnh chào mời Puissance invitante (chính trị) nước... -
Invitante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái invitant invitant -
Invitatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mời mọc Tính từ Mời mọc Geste invitatif cử chỉ mời mọc -
Invitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mời; lời mời; giấy mời 1.2 Sự thôi thúc Danh từ giống cái Sự mời; lời mời; giấy... -
Invitative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái invitatif invitatif -
Invitatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (tôn giáo) ca nhập tụng Tính từ Antienne invitatoire ) (tôn giáo) ca nhập tụng Danh... -
Invite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gợi ý 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) sự đánh bài đầu ván 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) sự... -
Inviter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mời 1.2 Bảo 1.3 Thôi thúc, giục Ngoại động từ Mời Inviter quelqu\'un à d†ner mời cơm ai Bảo... -
Invivable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó sống quá 1.2 (thân mật) khó sống cùng, khó chơi Tính từ Khó sống quá Existence invivable cuộc sống... -
Invocateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cầu khấn 1.2 Danh từ 1.3 Người cầu khấn Tính từ Cầu khấn Danh từ Người cầu khấn -
Invocation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu khấn 1.2 Lời cầu khấn nàng thơ 1.3 (tôn giáo) sự phù hộ Danh từ giống cái Sự... -
Invocatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cầu khấn Tính từ Cầu khấn -
Invocatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái invocateur invocateur -
Involontaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chủ tâm, không cố ý 1.2 Phản nghĩa Volontaire, voulu Tính từ Không chủ tâm, không cố ý Phản... -
Involontairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chủ tâm, không cố ý 1.2 Phản nghĩa Exprès, délibérément, volontairement, sciemment Phó từ Không chủ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.