Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inviter

Mục lục

Ngoại động từ

Mời
Inviter quelqu'un à d†ner
mời cơm ai
Bảo
Inviter quelqu'un à se taire
bảo ai im mồm đi
Thôi thúc, giục
Le beau temps nous invite à la promenade
trời đẹp thôi thúc chúng tôi đi dạo chơi

Xem thêm các từ khác

  • Invivable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó sống quá 1.2 (thân mật) khó sống cùng, khó chơi Tính từ Khó sống quá Existence invivable cuộc sống...
  • Invocateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cầu khấn 1.2 Danh từ 1.3 Người cầu khấn Tính từ Cầu khấn Danh từ Người cầu khấn
  • Invocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu khấn 1.2 Lời cầu khấn nàng thơ 1.3 (tôn giáo) sự phù hộ Danh từ giống cái Sự...
  • Invocatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cầu khấn Tính từ Cầu khấn
  • Invocatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái invocateur invocateur
  • Involontaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chủ tâm, không cố ý 1.2 Phản nghĩa Volontaire, voulu Tính từ Không chủ tâm, không cố ý Phản...
  • Involontairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chủ tâm, không cố ý 1.2 Phản nghĩa Exprès, délibérément, volontairement, sciemment Phó từ Không chủ...
  • Involucelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bao con Danh từ giống cái (thực vật học) bao con
  • Involucre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bao chung Danh từ giống đực (thực vật học) bao chung
  • Involutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đối hợp Tính từ involuté involuté (toán học) đối hợp
  • Involution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự cuốn trong 1.2 (toán học) sự đối hợp 1.3 (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Involutive

    Mục lục 1 Xem involutif Xem involutif
  • Involutivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (toán học) theo kiểu đối hợp Phó từ (toán học) theo kiểu đối hợp
  • Invoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầu khấn 1.2 Viện dẫn Ngoại động từ Cầu khấn Viện dẫn
  • Invraisemblable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể có thực, huyền hoặc, khó tin 1.2 Phản nghĩa Vraisemblable 1.3 (thân mật) kỳ cục 1.4 Danh từ...
  • Invraisemblablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Huyền hoặc, khó tin Phó từ Huyền hoặc, khó tin
  • Invraisemblance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thực, sự khó tin được, sự huyền hoặc 1.2 Điều huyền hoặc, điều khó tin...
  • Invulnérable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bị thương 1.2 (nghĩa bóng) không thể làm tổn thương 2 Phản nghĩa 2.1 Fragile vulnérable Tính...
  • Invérifiable

    Tính từ Không thể kiểm tra, không thể xác minh
  • Invétéré

    Tính từ Thâm căn cố đế; thành cố tật Buveur invétéré kẻ nghiện rượu thành cố tật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top