Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Irascible

Mục lục

Tính từ

Hay cáu giận, nóng tính
Phản nghĩa Aimable. Calme, doux, paisible

Xem thêm các từ khác

  • Ire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giận dữ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cơn giận Danh từ giống cái (từ cũ,...
  • Irichromatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Iricromatin (chất để làm cho vải, giấy lấp lánh ngũ sắc) Danh từ giống cái Iricromatin (chất...
  • Iridectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt lỗ mống mắt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt lỗ mống...
  • Iridescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấp lánh, ngũ sắc Danh từ giống cái Sự lấp lánh, ngũ sắc
  • Iridescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lấp lánh ngũ sắc Tính từ Lấp lánh ngũ sắc
  • Iridescente

    Mục lục 1 Xem iridescent Xem iridescent
  • Iridien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ iris I I
  • Iridienne

    Mục lục 1 Xem iridien Xem iridien
  • Iridique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) iriđic Tính từ ( hóa học) iriđic
  • Iridite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) iriđit Danh từ giống cái ( hóa học) iriđit
  • Iridium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iriđi Danh từ giống đực ( hóa học) iriđi
  • Irido-diagnostic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phép chuẩn đoán qua mống mắt Danh từ giống đực (y học) phép chuẩn đoán qua...
  • Iridoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kính soi mống mắt Danh từ giống đực (y học) kính soi mống mắt
  • Iridoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi mống mắt Danh từ giống cái (y học) phép soi mống mắt
  • Iridosmine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iriđotmin Danh từ giống cái (khoáng vật học) iriđotmin
  • Iridotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xẻ mống mắt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xẻ mống...
  • Irien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ iris I I
  • Iris

    Mục lục 1 Bản mẫu:Iris 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) mống mắt, tròng đen 1.3 (thực vật học) cây irit, cây đuôi...
  • Irisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phát ngũ sắc Tính từ Có thể phát ngũ sắc
  • Irisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát ngũ sắc, ánh sáng ngũ sắc Danh từ giống cái Sự phát ngũ sắc, ánh sáng ngũ sắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top