- Từ điển Pháp - Việt
Irrévérencieusement
Phó từ
(văn học) thiếu tôn kính, vô lễ
Xem thêm các từ khác
-
Irrévérencieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu tôn kính, vô lễ 2 Phản nghĩa 2.1 Révérencieux respectueux Tính từ Thiếu tôn kính, vô lễ Phản... -
Irvingia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cầy Danh từ giống đực (thực vật học) cây cầy -
Isabelle
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (có) màu cà phê sữa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu cà phê sữa 1.4 Ngựa màu cà phê sữa... -
Isallobare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) đường đẳng biến áp Danh từ giống cái (khí tượng) đường đẳng biến áp -
Isallobarique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẳng biến áp Tính từ Đẳng biến áp -
Isallotherme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường đẳng biến nhiệt Danh từ giống cái Đường đẳng biến nhiệt -
Isard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương Pi-rê-nê Danh từ giống đực (động vật học) sơn dương Pi-rê-nê -
Isatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) izatin Danh từ giống cái ( hóa học) izatin -
Isatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide isatique ) ( hóa học) axit izatic -
Isatis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cáo bắc cực, cáo trắng 1.2 (thực vật học) cây cải nhuộm Danh từ giống... -
Isba
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà gỗ (của nông dân Nga..) Danh từ giống cái Nhà gỗ (của nông dân Nga..) -
Ischiatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi Tính từ (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi Artère ischiatique động mạch ụ... -
Ischion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ụ ngồi 1.2 (động vật học) đốt háng Danh từ giống đực (giải phẫu) ụ... -
Ischémie
Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu máu cục bộ -
Ischémique
Tính từ (y học) thiếu máu cục bộ -
Isentropique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đẳng entropi Tính từ (vật lý học) đẳng entropi -
Isiaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần I-dít (nữ thần Ai Cập) Tính từ (thuộc) thần I-dít (nữ thần Ai Cập) -
Islam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Hồi, Hồi giáo Danh từ giống đực Đạo Hồi, Hồi giáo Islam ) dân hồi giáo -
Islamique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ islam islam -
Islamisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Hồi giáo hóa Danh từ giống cái Sự Hồi giáo hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.