Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Irritation

Mục lục

Nghĩa

Sự nổi cáu, sự nổi giận
(sinh vật học, sinh lý học; y học) sự kích thích; sự rát
Phản nghĩa Apaisement. Calme

Xem thêm các từ khác

  • Irritative

    Mục lục 1 Xem irritatif Xem irritatif
  • Irriter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nổi cáu, chọc tức 1.2 Kích thích; làm rát 1.3 Phản nghĩa Apaiser, attendrir, calmer; adoucir,...
  • Irrité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi cáu, tức tối 1.2 Bị kích thích, (y học) bị rát 2 Phản nghĩa 2.1 Calme patient Tính từ Nổi cáu,...
  • Irrotationnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không xoáy Tính từ Không xoáy
  • Irrotationnelle

    Mục lục 1 Xem irrotationnel Xem irrotationnel
  • Irruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đột nhập, sự ùa vào, sự tràn vào Danh từ giống cái Sự đột nhập, sự ùa vào, sự...
  • Irréalisable

    Tính từ Không thể thực hiện
  • Irréalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính không thực tế 2 Phản nghĩa 2.1 Réalisme Danh từ giống đực Tính không thực tế Phản...
  • Irréel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thực, phi thực tại 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái phi thực tại 3 Phản nghĩa 3.1 Authentique réel...
  • Irréflexion

    Danh từ giống cái Sự thiếu suy nghĩ
  • Irréfléchi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không suy nghĩ, nông nổi 2 Phản nghĩa 2.1 Avisé raisonnable réfléchi Tính từ Không suy nghĩ, nông nổi Phản...
  • Irréformable

    Tính từ Không thể sửa đổi
  • Irréfragable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phủ nhận, không thể bác 2 Phản nghĩa 2.1 Controversable discutable Tính từ Không thể phủ nhận,...
  • Irréfrénable

    Tính từ Không kìm được, không hãm được
  • Irréfutabilité

    Danh từ giống cái (văn học) tính không thể bác được
  • Irréfutablement

    Phó từ (văn học) không thể nào bác được
  • Irréfuté

    Tính từ Không ai bác
  • Irrégularité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không đều; chỗ không đều 1.2 Sự không theo quy củ; sự trái phép; điều trái phép 1.3...
  • Irrégulier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đều 1.2 Không theo quy củ; trái phép 1.3 Không đúng giờ giấc; thất thường 1.4 Bất thường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top