Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Isabelle

Mục lục

Tính từ ( không đổi)

(có) màu cà phê sữa
Danh từ giống đực
Màu cà phê sữa
Ngựa màu cà phê sữa

Xem thêm các từ khác

  • Isallobare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) đường đẳng biến áp Danh từ giống cái (khí tượng) đường đẳng biến áp
  • Isallobarique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẳng biến áp Tính từ Đẳng biến áp
  • Isallotherme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường đẳng biến nhiệt Danh từ giống cái Đường đẳng biến nhiệt
  • Isard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương Pi-rê-nê Danh từ giống đực (động vật học) sơn dương Pi-rê-nê
  • Isatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) izatin Danh từ giống cái ( hóa học) izatin
  • Isatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide isatique ) ( hóa học) axit izatic
  • Isatis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cáo bắc cực, cáo trắng 1.2 (thực vật học) cây cải nhuộm Danh từ giống...
  • Isba

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà gỗ (của nông dân Nga..) Danh từ giống cái Nhà gỗ (của nông dân Nga..)
  • Ischiatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi Tính từ (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi Artère ischiatique động mạch ụ...
  • Ischion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ụ ngồi 1.2 (động vật học) đốt háng Danh từ giống đực (giải phẫu) ụ...
  • Ischémie

    Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu máu cục bộ
  • Ischémique

    Tính từ (y học) thiếu máu cục bộ
  • Isentropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đẳng entropi Tính từ (vật lý học) đẳng entropi
  • Isiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần I-dít (nữ thần Ai Cập) Tính từ (thuộc) thần I-dít (nữ thần Ai Cập)
  • Islam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Hồi, Hồi giáo Danh từ giống đực Đạo Hồi, Hồi giáo Islam ) dân hồi giáo
  • Islamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ islam islam
  • Islamisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Hồi giáo hóa Danh từ giống cái Sự Hồi giáo hóa
  • Islamiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồi giáo hóa Ngoại động từ Hồi giáo hóa
  • Islamisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Hồi, Hồi giáo Danh từ giống đực Đạo Hồi, Hồi giáo
  • Islandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ai-xlen, (thuộc) Băng Đảo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ai-xlen Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top