Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Isallobarique

Mục lục

Tính từ

Đẳng biến áp

Xem thêm các từ khác

  • Isallotherme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường đẳng biến nhiệt Danh từ giống cái Đường đẳng biến nhiệt
  • Isard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương Pi-rê-nê Danh từ giống đực (động vật học) sơn dương Pi-rê-nê
  • Isatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) izatin Danh từ giống cái ( hóa học) izatin
  • Isatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide isatique ) ( hóa học) axit izatic
  • Isatis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cáo bắc cực, cáo trắng 1.2 (thực vật học) cây cải nhuộm Danh từ giống...
  • Isba

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà gỗ (của nông dân Nga..) Danh từ giống cái Nhà gỗ (của nông dân Nga..)
  • Ischiatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi Tính từ (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi Artère ischiatique động mạch ụ...
  • Ischion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ụ ngồi 1.2 (động vật học) đốt háng Danh từ giống đực (giải phẫu) ụ...
  • Ischémie

    Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu máu cục bộ
  • Ischémique

    Tính từ (y học) thiếu máu cục bộ
  • Isentropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đẳng entropi Tính từ (vật lý học) đẳng entropi
  • Isiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần I-dít (nữ thần Ai Cập) Tính từ (thuộc) thần I-dít (nữ thần Ai Cập)
  • Islam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Hồi, Hồi giáo Danh từ giống đực Đạo Hồi, Hồi giáo Islam ) dân hồi giáo
  • Islamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ islam islam
  • Islamisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Hồi giáo hóa Danh từ giống cái Sự Hồi giáo hóa
  • Islamiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồi giáo hóa Ngoại động từ Hồi giáo hóa
  • Islamisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Hồi, Hồi giáo Danh từ giống đực Đạo Hồi, Hồi giáo
  • Islandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ai-xlen, (thuộc) Băng Đảo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ai-xlen Tính từ...
  • Islandaise

    Mục lục 1 Xem islandais Xem islandais
  • Iso-agglutination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ngưng kết đồng loại Danh từ giống cái (y học) sự ngưng kết đồng loại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top