Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ischiatique

Mục lục

Tính từ

(giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi
Artère ischiatique
động mạch ụ ngồi

Xem thêm các từ khác

  • Ischion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ụ ngồi 1.2 (động vật học) đốt háng Danh từ giống đực (giải phẫu) ụ...
  • Ischémie

    Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu máu cục bộ
  • Ischémique

    Tính từ (y học) thiếu máu cục bộ
  • Isentropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đẳng entropi Tính từ (vật lý học) đẳng entropi
  • Isiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần I-dít (nữ thần Ai Cập) Tính từ (thuộc) thần I-dít (nữ thần Ai Cập)
  • Islam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Hồi, Hồi giáo Danh từ giống đực Đạo Hồi, Hồi giáo Islam ) dân hồi giáo
  • Islamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ islam islam
  • Islamisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Hồi giáo hóa Danh từ giống cái Sự Hồi giáo hóa
  • Islamiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồi giáo hóa Ngoại động từ Hồi giáo hóa
  • Islamisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Hồi, Hồi giáo Danh từ giống đực Đạo Hồi, Hồi giáo
  • Islandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ai-xlen, (thuộc) Băng Đảo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ai-xlen Tính từ...
  • Islandaise

    Mục lục 1 Xem islandais Xem islandais
  • Iso-agglutination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ngưng kết đồng loại Danh từ giống cái (y học) sự ngưng kết đồng loại
  • Iso-anticorps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) kháng thể đồng loại Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
  • Iso-ionique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đẳng ion Tính từ (vật lý học) đẳng ion
  • Iso-sirop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước đường iso, xirô iso Danh từ giống đực Nước đường iso, xirô iso
  • Isoallyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izoalila Danh từ giống đực ( hóa học) izoalila
  • Isoamyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izoamila Danh từ giống đực ( hóa học) izoamila
  • Isoamylique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực isoamyle isoamyle
  • Isoapiol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izoapiola Danh từ giống đực ( hóa học) izoapiola
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top