Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Islandais

Mục lục

Tính từ

(thuộc) Ai-xlen, (thuộc) Băng Đảo
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Ai-xlen

Xem thêm các từ khác

  • Islandaise

    Mục lục 1 Xem islandais Xem islandais
  • Iso-agglutination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ngưng kết đồng loại Danh từ giống cái (y học) sự ngưng kết đồng loại
  • Iso-anticorps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) kháng thể đồng loại Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
  • Iso-ionique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đẳng ion Tính từ (vật lý học) đẳng ion
  • Iso-sirop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước đường iso, xirô iso Danh từ giống đực Nước đường iso, xirô iso
  • Isoallyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izoalila Danh từ giống đực ( hóa học) izoalila
  • Isoamyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izoamila Danh từ giống đực ( hóa học) izoamila
  • Isoamylique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực isoamyle isoamyle
  • Isoapiol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izoapiola Danh từ giống đực ( hóa học) izoapiola
  • Isobare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) đẳng áp 1.2 ( hóa học) đồng khối Tính từ (khí tượng) đẳng áp ( hóa học) đồng...
  • Isobase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đường đẳng gốc Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đường...
  • Isobathe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) đẳng sâu 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (địa chất, địa lý) đường đẳng sâu...
  • Isobutane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izobutan Danh từ giống đực ( hóa học) izobutan
  • Isobutyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izobutila Danh từ giống đực ( hóa học) izobutila
  • Isocalorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đẳng nhiệt lượng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đẳng nhiệt...
  • Isocarde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sò tim Danh từ giống đực (động vật học) sò tim
  • Isochore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đẳng (thể) tích Tính từ (vật lý học) đẳng (thể) tích
  • Isochromatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý) học, nhiếp ảnh đồng sắc Tính từ (vật lý) học, nhiếp ảnh đồng sắc
  • Isochrone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học; địa chất, địa lý) đẳng thời 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (địa chất, địa lý) đường...
  • Isochronisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; sinh vật học, sinh lý học) tính đẳng thời Danh từ giống đực (vật lý...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top