Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Isoamyle

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) izoamila

Xem thêm các từ khác

  • Isoamylique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực isoamyle isoamyle
  • Isoapiol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izoapiola Danh từ giống đực ( hóa học) izoapiola
  • Isobare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) đẳng áp 1.2 ( hóa học) đồng khối Tính từ (khí tượng) đẳng áp ( hóa học) đồng...
  • Isobase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đường đẳng gốc Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đường...
  • Isobathe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) đẳng sâu 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (địa chất, địa lý) đường đẳng sâu...
  • Isobutane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izobutan Danh từ giống đực ( hóa học) izobutan
  • Isobutyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izobutila Danh từ giống đực ( hóa học) izobutila
  • Isocalorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đẳng nhiệt lượng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đẳng nhiệt...
  • Isocarde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sò tim Danh từ giống đực (động vật học) sò tim
  • Isochore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đẳng (thể) tích Tính từ (vật lý học) đẳng (thể) tích
  • Isochromatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý) học, nhiếp ảnh đồng sắc Tính từ (vật lý) học, nhiếp ảnh đồng sắc
  • Isochrone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học; địa chất, địa lý) đẳng thời 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (địa chất, địa lý) đường...
  • Isochronisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học; sinh vật học, sinh lý học) tính đẳng thời Danh từ giống đực (vật lý...
  • Isoclinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) đẳng tà Tính từ (địa chất địa lý) đẳng tà
  • Isoclinale

    Mục lục 1 Xem isoclinal Xem isoclinal
  • Isocline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đẳng nghiêng 1.2 (toán học) đẳng tà 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (toán học) đẳng tà...
  • Isocyanate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izoxianat Danh từ giống đực ( hóa học) izoxianat
  • Isocyanique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide isocyanique ) ( hóa học) axit izoxianic
  • Isocyclique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đồng vòng Danh từ giống cái ( hóa học) đồng vòng
  • Isocèle

    Tính từ (toán học) cân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top