- Từ điển Pháp - Việt
Isocèle
Tính từ
(toán học) cân
Xem thêm các từ khác
-
Isodactylie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật ngón tay bằng Danh từ giống cái (y học) tật ngón tay bằng -
Isodimorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) đồng lưỡng hình Tính từ (khoáng vật học) đồng lưỡng hình -
Isodose
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đồng liều Tính từ (y học) đồng liều Surface isodose mặt đồng liều -
Isodyname
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đẳng năng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đẳng năng -
Isodynamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự đẳng năng Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Isodynamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cơ học) đẳng lực Tính từ (cơ học) đẳng lực -
Isogame
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đẳng giao Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đẳng giao -
Isogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự đẳng giao Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Isoglosse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng ngữ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) đường đồng ngữ Tính từ (ngôn... -
Isogonal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đẳng giác Tính từ (toán học) đẳng giác Transformation isogonale phép biến đổi đẳng giác -
Isogonale
Mục lục 1 Xem isogonal Xem isogonal -
Isogone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đẳng giác 1.2 (vật lý học; địa chất địa lý) đẳng (từ) thiên 1.3 Danh từ giống cái... -
Isogonique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ isogone isogone -
Isogroupe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) cùng nhóm (máu) Tính từ (y học) cùng nhóm (máu) -
Isohypse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) đẳng cao Tính từ (khí tượng) đẳng cao -
Isohyète
Tính từ (khí tượng) đẳng (lượng) mưa -
Isolable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tách riêng Tính từ Có thể tách riêng Corps isolable chất có thể tách riêng ra -
Isolant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách li; cách điện; cách nhiệt; cách âm 2 Danh từ giống đực 2.1 Vật liệu cách li, chất cách li Tính... -
Isolante
Mục lục 1 Xem isolant Xem isolant -
Isolat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dân tộc học) tộc biệt lập Danh từ giống đực (dân tộc học) tộc biệt lập
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.