Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Isocyanique

Mục lục

Tính từ

Acide isocyanique
) ( hóa học) axit izoxianic

Xem thêm các từ khác

  • Isocyclique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đồng vòng Danh từ giống cái ( hóa học) đồng vòng
  • Isocèle

    Tính từ (toán học) cân
  • Isodactylie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật ngón tay bằng Danh từ giống cái (y học) tật ngón tay bằng
  • Isodimorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) đồng lưỡng hình Tính từ (khoáng vật học) đồng lưỡng hình
  • Isodose

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đồng liều Tính từ (y học) đồng liều Surface isodose mặt đồng liều
  • Isodyname

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đẳng năng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đẳng năng
  • Isodynamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự đẳng năng Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Isodynamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cơ học) đẳng lực Tính từ (cơ học) đẳng lực
  • Isogame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đẳng giao Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đẳng giao
  • Isogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự đẳng giao Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Isoglosse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng ngữ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) đường đồng ngữ Tính từ (ngôn...
  • Isogonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đẳng giác Tính từ (toán học) đẳng giác Transformation isogonale phép biến đổi đẳng giác
  • Isogonale

    Mục lục 1 Xem isogonal Xem isogonal
  • Isogone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đẳng giác 1.2 (vật lý học; địa chất địa lý) đẳng (từ) thiên 1.3 Danh từ giống cái...
  • Isogonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ isogone isogone
  • Isogroupe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) cùng nhóm (máu) Tính từ (y học) cùng nhóm (máu)
  • Isohypse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) đẳng cao Tính từ (khí tượng) đẳng cao
  • Isohyète

    Tính từ (khí tượng) đẳng (lượng) mưa
  • Isolable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tách riêng Tính từ Có thể tách riêng Corps isolable chất có thể tách riêng ra
  • Isolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách li; cách điện; cách nhiệt; cách âm 2 Danh từ giống đực 2.1 Vật liệu cách li, chất cách li Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top