Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Isolant

Mục lục

Tính từ

Cách li; cách điện; cách nhiệt; cách âm

Danh từ giống đực

Vật liệu cách li, chất cách li
Isolant acoustique
vật liệu cách âm
Isolant céramique
vật liệu ngăn cách bằng gốm
Isolant cireux
vật liệu ngăn cách dạng sáp
Isolant électrique
vật liệu cách điện
Isolant fibreux
vật liệu ngăn cách dạng sợi
Isolant huileux
vật liệu ngăn cách dạng dầu
Isolant liquide
vật liệu ngăn cách dạng lỏng
Isolant plastique
vật liệu ngăn cách dạng chất dẻo
Isolant solide
vật liệu ngăn cách dạng rắn
Isolant synthétique cellulaire
vật liệu ngăn cách dạng xốp tổng hợp
Isolant ignifuge
chất chống cháy
Isolant vitreux
vật liệu ngăn cách dạng thuỷ tinh

Xem thêm các từ khác

  • Isolante

    Mục lục 1 Xem isolant Xem isolant
  • Isolat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dân tộc học) tộc biệt lập Danh từ giống đực (dân tộc học) tộc biệt lập
  • Isolateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sứ cách điện, bình cách điện Danh từ giống đực (điện học) sứ cách...
  • Isolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cách điện; sự cách nhiệt; sự cách âm Danh từ giống cái Sự cách điện; sự cách nhiệt;...
  • Isolationnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa biệt lập Danh từ giống đực Chủ nghĩa biệt lập
  • Isolationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biệt lập chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa biệt lập Tính từ Biệt lập chủ nghĩa Danh...
  • Isolement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng cô đơn 1.2 Sự cách biệt 1.3 Sự cách ly 1.4 Tình trạng cách điện, tình trạng...
  • Isoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tách, tách riêng 1.2 Cách ly 1.3 Cách âm; cách điện; cách nhiệt 1.4 Phản nghĩa Associer, combiner,...
  • Isologue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hàng không) đồng cấp Tính từ (hàng không) đồng cấp
  • Isoloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc ghi phiếu bầu Danh từ giống đực Góc ghi phiếu bầu
  • Isolé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cô đơn 1.2 Cách biệt 1.3 Riêng biệt 1.4 Cách điện 2 Phản nghĩa 2.1 Joint fréquenté Commun Tính từ Cô...
  • Isomorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học; khoáng vật học) đồng hình 1.2 (toán học) đẳng cấu 1.3 Phản nghĩa Hétéromorphe Tính từ...
  • Isomorphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự đẳng cấu Danh từ giống cái (toán học) sự đẳng cấu
  • Isomorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; khoáng vật học) hiện tượng đồng hình 1.2 (toán học) tính đẳng cấu Danh...
  • Isomère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) đồng phân 1.2 (thực vật học) đồng mẫu 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất đồng...
  • Isomérie

    Danh từ giống cái (hóa học) tính đồng phân
  • Isomérisation

    Danh từ giống cái (hóa học) sự đồng phân hóa
  • Isométrie

    Danh từ giống cái (toán học) phép biến đổi đẳng cự
  • Isométrique

    Tính từ (toán học) đẳng cự (thơ ca) như isomètre
  • Isoniazide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) izoniazit Danh từ giống cái (dược học) izoniazit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top