Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Isolation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự cách điện; sự cách nhiệt; sự cách âm
Isolation thermique isolation calorifuge
sự cách nhiệt
Isolation acoustique isolation phonique
sự cách âm
Isolation électrique
sự cách điện

Xem thêm các từ khác

  • Isolationnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa biệt lập Danh từ giống đực Chủ nghĩa biệt lập
  • Isolationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biệt lập chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa biệt lập Tính từ Biệt lập chủ nghĩa Danh...
  • Isolement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng cô đơn 1.2 Sự cách biệt 1.3 Sự cách ly 1.4 Tình trạng cách điện, tình trạng...
  • Isoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tách, tách riêng 1.2 Cách ly 1.3 Cách âm; cách điện; cách nhiệt 1.4 Phản nghĩa Associer, combiner,...
  • Isologue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hàng không) đồng cấp Tính từ (hàng không) đồng cấp
  • Isoloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc ghi phiếu bầu Danh từ giống đực Góc ghi phiếu bầu
  • Isolé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cô đơn 1.2 Cách biệt 1.3 Riêng biệt 1.4 Cách điện 2 Phản nghĩa 2.1 Joint fréquenté Commun Tính từ Cô...
  • Isomorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học; khoáng vật học) đồng hình 1.2 (toán học) đẳng cấu 1.3 Phản nghĩa Hétéromorphe Tính từ...
  • Isomorphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự đẳng cấu Danh từ giống cái (toán học) sự đẳng cấu
  • Isomorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; khoáng vật học) hiện tượng đồng hình 1.2 (toán học) tính đẳng cấu Danh...
  • Isomère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) đồng phân 1.2 (thực vật học) đồng mẫu 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất đồng...
  • Isomérie

    Danh từ giống cái (hóa học) tính đồng phân
  • Isomérisation

    Danh từ giống cái (hóa học) sự đồng phân hóa
  • Isométrie

    Danh từ giống cái (toán học) phép biến đổi đẳng cự
  • Isométrique

    Tính từ (toán học) đẳng cự (thơ ca) như isomètre
  • Isoniazide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) izoniazit Danh từ giống cái (dược học) izoniazit
  • Isonicotinique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide isonicotinique ) axit izonicotinic
  • Isonomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự kết tinh cùng kiểu Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự kết tinh...
  • Isooctane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izooctan Danh từ giống đực ( hóa học) izooctan
  • Isoparaffine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) izoparafin Danh từ giống cái ( hóa học) izoparafin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top