Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Isomérie

Danh từ giống cái

(hóa học) tính đồng phân

Xem thêm các từ khác

  • Isomérisation

    Danh từ giống cái (hóa học) sự đồng phân hóa
  • Isométrie

    Danh từ giống cái (toán học) phép biến đổi đẳng cự
  • Isométrique

    Tính từ (toán học) đẳng cự (thơ ca) như isomètre
  • Isoniazide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) izoniazit Danh từ giống cái (dược học) izoniazit
  • Isonicotinique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide isonicotinique ) axit izonicotinic
  • Isonomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự kết tinh cùng kiểu Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự kết tinh...
  • Isooctane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izooctan Danh từ giống đực ( hóa học) izooctan
  • Isoparaffine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) izoparafin Danh từ giống cái ( hóa học) izoparafin
  • Isopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuyết trị liệu đồng căn Danh từ giống cái (y học) thuyết trị liệu đồng căn
  • Isophane

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Gènes isophanes ) (sinh vật học, sinh lý học) gien đẳng hiện
  • Isoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự đồng tạo hình Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Isopode

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) chân đều 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều; động vật học) bộ chân...
  • Isopropyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izipropila Danh từ giống đực ( hóa học) izipropila
  • Isopropylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xem isopropyle Tính từ ( hóa học) xem isopropyle Alcool isopropylique rượu izopropila
  • Isoprène

    Danh từ giống đực (hóa học) izopren
  • Isoptère

    Danh từ giống đực (động vật học) sâu bọ cánh đều (số nhiều) bộ cánh đều (sâu bọ)
  • Isorythmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc; từ cũ, nghĩa cũ) sự cùng nhịp điệu Danh từ giống cái (âm nhạc; từ cũ, nghĩa...
  • Isostasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất địa lý) thuyết đẳng tinh Danh từ giống cái (địa chất địa lý) thuyết đẳng...
  • Isostatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) đẳng tinh Tính từ (địa chất địa lý) đẳng tinh
  • Isosyllabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) cùng số âm tiết, đẳng âm tiết Tính từ (ngôn ngữ học) cùng số âm tiết, đẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top