Xem thêm các từ khác
- 
                                IsonomieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự kết tinh cùng kiểu Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự kết tinh...
- 
                                IsooctaneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izooctan Danh từ giống đực ( hóa học) izooctan
- 
                                IsoparaffineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) izoparafin Danh từ giống cái ( hóa học) izoparafin
- 
                                IsopathieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuyết trị liệu đồng căn Danh từ giống cái (y học) thuyết trị liệu đồng căn
- 
                                IsophaneMục lục 1 Tính từ Tính từ Gènes isophanes ) (sinh vật học, sinh lý học) gien đẳng hiện
- 
                                IsoplastieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự đồng tạo hình Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
- 
                                IsopodeMục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) chân đều 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều; động vật học) bộ chân...
- 
                                IsopropyleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) izipropila Danh từ giống đực ( hóa học) izipropila
- 
                                IsopropyliqueMục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xem isopropyle Tính từ ( hóa học) xem isopropyle Alcool isopropylique rượu izopropila
- 
                                IsoprèneDanh từ giống đực (hóa học) izopren
- 
                                IsoptèreDanh từ giống đực (động vật học) sâu bọ cánh đều (số nhiều) bộ cánh đều (sâu bọ)
- 
                                IsorythmieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc; từ cũ, nghĩa cũ) sự cùng nhịp điệu Danh từ giống cái (âm nhạc; từ cũ, nghĩa...
- 
                                IsostasieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất địa lý) thuyết đẳng tinh Danh từ giống cái (địa chất địa lý) thuyết đẳng...
- 
                                IsostatiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất địa lý) đẳng tinh Tính từ (địa chất địa lý) đẳng tinh
- 
                                IsosyllabiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) cùng số âm tiết, đẳng âm tiết Tính từ (ngôn ngữ học) cùng số âm tiết, đẳng...
- 
                                IsosyllabismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự ngang số âm tiết Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự ngang số...
- 
                                IsoséisteTính từ (địa chất địa lý) đẳng chấn
- 
                                IsothermeMục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng; vật lý học; toán học) đẳng nhiệt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (khí tượng; vật lý học)...
- 
                                IsothermieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự đẳng nhiệt Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
- 
                                IsothermiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Đẳng nhiệt Tính từ Đẳng nhiệt
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                