- Từ điển Pháp - Việt
Issue
|
Tính từ giống cái
- issu
- issu
Danh từ giống cái
Lối ra, lỗ thoát
(nghĩa bóng) lối thoát
Phản nghĩa Accès, entrée
Kết cục
à l'issue de: kết cục của
Phản nghĩa Commencement
( số nhiều) phế phẩm xay giã
( số nhiều) phế phẩm lờ mổ (như) sừng, móng..
Xem thêm các từ khác
-
Isthme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất địa lý) eo đất 1.2 (giải phẫu) eo Danh từ giống đực (địa chất địa lý)... -
Isthmique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ isthme isthme -
Italianisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ý học 1.2 Nghệ sĩ theo phong cách ý Danh từ giống đực Nhà ý học Nghệ sĩ theo phong... -
Italianisante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái italianisant italianisant -
Italianisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ý hóa Danh từ giống cái Sự ý hóa -
Italianiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ý hóa 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) pha tiếng ý (vào lời nói tiếng Pháp) Ngoại... -
Italianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc ý Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc ý -
Italien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ý Tính từ (thuộc) ý -
Italienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái italien italien -
Italique
Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 Chữ nghiêng Tính từ Lettres italiques ) các ngôn ngữ cổ ý Danh từ giống đực... -
Item
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thương nghiệp) vả lại, thêm (vào) Phó từ (thương nghiệp) vả lại, thêm (vào) -
Ithaginis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi ở núi cao Danh từ giống đực (động vật học) gà lôi ở núi... -
Itinéraire
Danh từ giống đực Hành trình -
Itinérant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lưu động 2 Phản nghĩa 2.1 Sédentaire Tính từ Lưu động Exposition itinérante triển lãm lưu động Phản... -
Itisa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lều cắm trại nhỏ Danh từ giống đực Lều cắm trại nhỏ -
Itol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) itola Danh từ giống đực ( hóa học) itola -
Itou
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) cũng thế Phó từ (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) cũng thế -
Itérative
(adj) lặp lại -
Itérativement
Phó từ Lặp lại -
Iule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cuốn chiếu đũa Danh từ giống đực (động vật học) con cuốn chiếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.