Xem thêm các từ khác
- 
                                ItalianisantMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ý học 1.2 Nghệ sĩ theo phong cách ý Danh từ giống đực Nhà ý học Nghệ sĩ theo phong...
- 
                                ItalianisanteMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái italianisant italianisant
- 
                                ItalianisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ý hóa Danh từ giống cái Sự ý hóa
- 
                                ItalianiserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ý hóa 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) pha tiếng ý (vào lời nói tiếng Pháp) Ngoại...
- 
                                ItalianismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc ý Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc ý
- 
                                ItalienMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ý Tính từ (thuộc) ý
- 
                                ItalienneMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái italien italien
- 
                                ItaliqueMục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 Chữ nghiêng Tính từ Lettres italiques ) các ngôn ngữ cổ ý Danh từ giống đực...
- 
                                ItemMục lục 1 Phó từ 1.1 (thương nghiệp) vả lại, thêm (vào) Phó từ (thương nghiệp) vả lại, thêm (vào)
- 
                                IthaginisMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi ở núi cao Danh từ giống đực (động vật học) gà lôi ở núi...
- 
                                ItinéraireDanh từ giống đực Hành trình
- 
                                ItinérantMục lục 1 Tính từ 1.1 Lưu động 2 Phản nghĩa 2.1 Sédentaire Tính từ Lưu động Exposition itinérante triển lãm lưu động Phản...
- 
                                ItisaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lều cắm trại nhỏ Danh từ giống đực Lều cắm trại nhỏ
- 
                                ItolMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) itola Danh từ giống đực ( hóa học) itola
- 
                                ItouMục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) cũng thế Phó từ (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) cũng thế
- 
                                Itérative(adj) lặp lại
- 
                                ItérativementPhó từ Lặp lại
- 
                                IuleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cuốn chiếu đũa Danh từ giống đực (động vật học) con cuốn chiếu...
- 
                                IveMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây húng thông Danh từ giống cái (thực vật học) cây húng thông
- 
                                IvetteMục lục 1 Xem ive Xem ive
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                