Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Italien

Mục lục

Tính từ

(thuộc) ý

Xem thêm các từ khác

  • Italienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái italien italien
  • Italique

    Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 Chữ nghiêng Tính từ Lettres italiques ) các ngôn ngữ cổ ý Danh từ giống đực...
  • Item

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thương nghiệp) vả lại, thêm (vào) Phó từ (thương nghiệp) vả lại, thêm (vào)
  • Ithaginis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi ở núi cao Danh từ giống đực (động vật học) gà lôi ở núi...
  • Itinéraire

    Danh từ giống đực Hành trình
  • Itinérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lưu động 2 Phản nghĩa 2.1 Sédentaire Tính từ Lưu động Exposition itinérante triển lãm lưu động Phản...
  • Itisa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lều cắm trại nhỏ Danh từ giống đực Lều cắm trại nhỏ
  • Itol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) itola Danh từ giống đực ( hóa học) itola
  • Itou

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) cũng thế Phó từ (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) cũng thế
  • Itérative

    (adj) lặp lại
  • Itérativement

    Phó từ Lặp lại
  • Iule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cuốn chiếu đũa Danh từ giống đực (động vật học) con cuốn chiếu...
  • Ive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây húng thông Danh từ giống cái (thực vật học) cây húng thông
  • Ivette

    Mục lục 1 Xem ive Xem ive
  • Ivoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngà 1.2 Đồ (bằng) ngà Danh từ giống đực Ngà Đồ (bằng) ngà
  • Ivoirerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm đồ ngà 1.2 Đồ ngà Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nghề...
  • Ivoirien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bờ biển Ngà Tính từ (thuộc) Bờ biển Ngà
  • Ivoirienne

    Mục lục 1 Xem ivoirien Xem ivoirien
  • Ivoirier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ ngà Danh từ giống đực Thợ làm đồ ngà
  • Ivoirin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca; từ cũ, nghĩa cũ) (trắng) như ngà Tính từ (thơ ca; từ cũ, nghĩa cũ) (trắng) như ngà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top