Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ivoire

Mục lục

Danh từ giống đực

Ngà
Đồ (bằng) ngà

Xem thêm các từ khác

  • Ivoirerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm đồ ngà 1.2 Đồ ngà Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nghề...
  • Ivoirien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bờ biển Ngà Tính từ (thuộc) Bờ biển Ngà
  • Ivoirienne

    Mục lục 1 Xem ivoirien Xem ivoirien
  • Ivoirier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đồ ngà Danh từ giống đực Thợ làm đồ ngà
  • Ivoirin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca; từ cũ, nghĩa cũ) (trắng) như ngà Tính từ (thơ ca; từ cũ, nghĩa cũ) (trắng) như ngà
  • Ivoirine

    Mục lục 1 Xem ivoirin Xem ivoirin
  • Ivraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ lùng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ lùng
  • Ivre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Say rượu 1.2 (nghĩa bóng) say sưa, điên dại; cuồng lên 1.3 Phản nghĩa Lucide, sobre Tính từ Say rượu...
  • Ivresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự say rượu 1.2 (nghĩa bóng) sự say sưa, sự điên dại, sự cuồng lên 1.3 Phản nghĩa Sobriété,...
  • Ivrogne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay say rượu 1.2 Phản nghĩa Abstinent, sobre, tempérant Danh từ Người hay say rượu Phản nghĩa Abstinent,...
  • Ivrognerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói hay say rượu 1.2 Phản nghĩa Sobriété, tempérance Danh từ giống cái Thói hay say rượu Phản...
  • Ivrognesse

    Mục lục 1 Xem ivrogne Xem ivrogne
  • Iwaarite

    Mục lục 1 Bản mẫu:Iwan 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (khoáng vật học) ivaarit Bản mẫu:Iwan Danh từ giống cái (khoáng vật học)...
  • Ixeutique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh nhựa chim Danh từ giống cái Thuật đánh nhựa chim
  • Ixia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây diên vĩ Danh từ giống cái (thực vật học) cây diên vĩ
  • Ixiolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ixiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ixiolit
  • Ixode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con ve cứng Danh từ giống đực (động vật học) con ve cứng
  • Ixodicide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc diệt ve cứng Danh từ giống đực Thuốc diệt ve cứng
  • Ixora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đơn Danh từ giống đực (thực vật học) cây đơn
  • Izba

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái isba isba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top