Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ivre

Mục lục

Tính từ

Say rượu
Ivre mort
say như chết
(nghĩa bóng) say sưa, điên dại; cuồng lên
Ivre de bonheur
say sưa hạnh phúc
Ivre de colère
giận cuồng lên
Phản nghĩa Lucide, sobre

Xem thêm các từ khác

  • Ivresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự say rượu 1.2 (nghĩa bóng) sự say sưa, sự điên dại, sự cuồng lên 1.3 Phản nghĩa Sobriété,...
  • Ivrogne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay say rượu 1.2 Phản nghĩa Abstinent, sobre, tempérant Danh từ Người hay say rượu Phản nghĩa Abstinent,...
  • Ivrognerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói hay say rượu 1.2 Phản nghĩa Sobriété, tempérance Danh từ giống cái Thói hay say rượu Phản...
  • Ivrognesse

    Mục lục 1 Xem ivrogne Xem ivrogne
  • Iwaarite

    Mục lục 1 Bản mẫu:Iwan 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (khoáng vật học) ivaarit Bản mẫu:Iwan Danh từ giống cái (khoáng vật học)...
  • Ixeutique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh nhựa chim Danh từ giống cái Thuật đánh nhựa chim
  • Ixia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây diên vĩ Danh từ giống cái (thực vật học) cây diên vĩ
  • Ixiolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ixiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ixiolit
  • Ixode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con ve cứng Danh từ giống đực (động vật học) con ve cứng
  • Ixodicide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc diệt ve cứng Danh từ giống đực Thuốc diệt ve cứng
  • Ixora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đơn Danh từ giống đực (thực vật học) cây đơn
  • Izba

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái isba isba
  • Izernore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa xám Danh từ giống đực Đá hoa xám
  • J

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 J 1.2 (khoa đo lường) ngày (ký hiệu) 1.3 ( J) (vật lý học) jun (ký hiệu) Danh từ giống đực...
  • J'

    Mục lục 1 Viết tắt của je Viết tắt của je
  • Jabiru

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cò mỏ cong Danh từ giống đực (động vật học) cò mỏ cong
  • Jablage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự soi rãnh đáy (thùng) Danh từ giống cái Sự soi rãnh đáy (thùng)
  • Jable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rãnh đáy (ở thùng, để lắp ván đáy) Danh từ giống đực Rãnh đáy (ở thùng, để lắp...
  • Jabler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi rãnh đáy (ở thùng) Ngoại động từ Xoi rãnh đáy (ở thùng)
  • Jableuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xoi rãnh đáy (thùng) Danh từ giống cái Máy xoi rãnh đáy (thùng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top