- Từ điển Pháp - Việt
J
|
Danh từ giống đực
J
(khoa đo lường) ngày (ký hiệu)
( J) (vật lý học) jun (ký hiệu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
J'
Mục lục 1 Viết tắt của je Viết tắt của je -
Jabiru
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cò mỏ cong Danh từ giống đực (động vật học) cò mỏ cong -
Jablage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự soi rãnh đáy (thùng) Danh từ giống cái Sự soi rãnh đáy (thùng) -
Jable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rãnh đáy (ở thùng, để lắp ván đáy) Danh từ giống đực Rãnh đáy (ở thùng, để lắp... -
Jabler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi rãnh đáy (ở thùng) Ngoại động từ Xoi rãnh đáy (ở thùng) -
Jableuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xoi rãnh đáy (thùng) Danh từ giống cái Máy xoi rãnh đáy (thùng) -
Jabloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái jabloire, jabliặre) 1.1 Dụng cụ xoi rãnh đáy (thùng) Danh từ giống đực (giống cái... -
Jaborandi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh tim (họ cam) Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh tim... -
Jabot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diều (chim, sâu bọ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn (đeo) ngực Danh từ giống... -
Jabotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) sự tán chuyện với nhau Danh từ giống đực (thân mật, từ... -
Jacaranda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muồng xoan Danh từ giống đực (thực vật học) cây muồng xoan -
Jacassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực jacassement jacassement -
Jacasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim ác là 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) người đàn bà lắm mồm Danh... -
Jacassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kiêu ríu rít (chim ác là) 1.2 Sự nói liến thoắng, sự nói huyên thiên Danh từ giống... -
Jacasseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hay) nói huyên thiên 1.2 Danh từ 1.3 Người (hay) nói huyên thiên Tính từ (hay) nói huyên thiên Danh từ... -
Jacasseuse
Mục lục 1 Xem jacasseur Xem jacasseur -
Jacent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) vô chủ Tính từ (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) vô... -
Jacente
Mục lục 1 Xem jacent Xem jacent -
Jachère
Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự bỏ hóa (nông nghiệp) đất bỏ hóa -
Jacinthe
Mục lục 1 Bản mẫu:Jacinthes 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) huệ da hương Bản mẫu:Jacinthes Danh từ giống cái (thực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.