Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jableuse

Mục lục

Danh từ giống cái

Máy xoi rãnh đáy (thùng)

Xem thêm các từ khác

  • Jabloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái jabloire, jabliặre) 1.1 Dụng cụ xoi rãnh đáy (thùng) Danh từ giống đực (giống cái...
  • Jaborandi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh tim (họ cam) Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh tim...
  • Jabot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diều (chim, sâu bọ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn (đeo) ngực Danh từ giống...
  • Jabotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) sự tán chuyện với nhau Danh từ giống đực (thân mật, từ...
  • Jacaranda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muồng xoan Danh từ giống đực (thực vật học) cây muồng xoan
  • Jacassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực jacassement jacassement
  • Jacasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim ác là 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) người đàn bà lắm mồm Danh...
  • Jacassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kiêu ríu rít (chim ác là) 1.2 Sự nói liến thoắng, sự nói huyên thiên Danh từ giống...
  • Jacasseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hay) nói huyên thiên 1.2 Danh từ 1.3 Người (hay) nói huyên thiên Tính từ (hay) nói huyên thiên Danh từ...
  • Jacasseuse

    Mục lục 1 Xem jacasseur Xem jacasseur
  • Jacent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) vô chủ Tính từ (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) vô...
  • Jacente

    Mục lục 1 Xem jacent Xem jacent
  • Jachère

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự bỏ hóa (nông nghiệp) đất bỏ hóa
  • Jacinthe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Jacinthes 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) huệ da hương Bản mẫu:Jacinthes Danh từ giống cái (thực...
  • Jaciste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ JAC )
  • Jack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) jắc, chốt cắm (điện thoại) Danh từ giống đực (kỹ thuật) jắc, chốt cắm...
  • Jacksoma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đàn vảy Danh từ giống đực (thực vật học) cây đàn vảy
  • Jacksonien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Epilepsie jacksonienne ) (y học) động kinh vỏ não cục bộ
  • Jacksonienne

    Mục lục 1 Xem jacksonien Xem jacksonien
  • Jaco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt xám Danh từ giống đực (động vật học) vẹt xám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top