Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jacassement

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng kiêu ríu rít (chim ác là)
Sự nói liến thoắng, sự nói huyên thiên

Xem thêm các từ khác

  • Jacasseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hay) nói huyên thiên 1.2 Danh từ 1.3 Người (hay) nói huyên thiên Tính từ (hay) nói huyên thiên Danh từ...
  • Jacasseuse

    Mục lục 1 Xem jacasseur Xem jacasseur
  • Jacent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) vô chủ Tính từ (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) vô...
  • Jacente

    Mục lục 1 Xem jacent Xem jacent
  • Jachère

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự bỏ hóa (nông nghiệp) đất bỏ hóa
  • Jacinthe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Jacinthes 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) huệ da hương Bản mẫu:Jacinthes Danh từ giống cái (thực...
  • Jaciste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ JAC )
  • Jack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) jắc, chốt cắm (điện thoại) Danh từ giống đực (kỹ thuật) jắc, chốt cắm...
  • Jacksoma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đàn vảy Danh từ giống đực (thực vật học) cây đàn vảy
  • Jacksonien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Epilepsie jacksonienne ) (y học) động kinh vỏ não cục bộ
  • Jacksonienne

    Mục lục 1 Xem jacksonien Xem jacksonien
  • Jaco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt xám Danh từ giống đực (động vật học) vẹt xám
  • Jacobin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tích cực ủng hộ chính thể cộng hòa 1.2 (sử học) người phái Gia cô banh Danh từ...
  • Jacobinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Diễn văn kiểu Gia cô banh; việc làm kiểu Gia cô banh Danh từ giống cái Diễn văn kiểu Gia...
  • Jacobinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Gia cô banh Danh từ giống đực Chủ nghĩa Gia cô banh
  • Jacobsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jacopxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jacopxit
  • Jacobus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng giắc (tiền vàng Anh) Danh từ giống đực (sử học) đồng giắc (tiền...
  • Jaconas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải jaga (một loại vải phin trắng) Danh từ giống đực Vải jaga (một loại vải phin trắng)
  • Jacot

    Mục lục 1 Xem jacquot Xem jacquot
  • Jacquard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy Giắc-ca, máy ngành dệt cải hoa 1.2 (ngành dệt) vải cải hoa 1.3 (ngành dệt)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top