Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jaguar

Mục lục

Bản mẫu:Jaguar

Danh từ giống đực
(động vật học) báo Mỹ

Xem thêm các từ khác

  • Jaguarundi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng Mỹ
  • Jaillir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phun ra, bắn ra, tóe ra, phọt ra 1.2 Lóe ra, lộ ra, bật ra Nội động từ Phun ra, bắn ra, tóe ra,...
  • Jaillissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắn ra, tung tóe ra, phọt ra 1.2 Lóe ra, lộ ra, bật ra Tính từ Bắn ra, tung tóe ra, phọt ra Eaux jaillissantes...
  • Jaillissante

    Mục lục 1 Xem jaillissant Xem jaillissant
  • Jaillissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phun ra, sự bắn ra, sự tóe ra, sự phọt ra 1.2 Sự lóe ra, sự lộ ra, sự bật ra Danh...
  • Jaipurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jaipurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jaipurit
  • Jais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Huyền Danh từ giống đực Huyền Noir comme du jais đen nhánh như hạt huyền Yeux de jais mắt...
  • Jalap

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khoai xổ 1.2 Nhựa khoai xổ Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Jale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) chậu gỗ (đựng nho) 1.2 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) jan (tương...
  • Jalet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạn sỏi (bắn bằng nỏ) Danh từ giống đực Đạn sỏi (bắn bằng nỏ)
  • Jalle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bùn rắn (cửa sông Loa-rơ) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bùn...
  • Jalon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào ngắm 1.2 (nghĩa bóng) cột mốc, mốc Danh từ giống đực Sào ngắm (nghĩa bóng) cột...
  • Jalon-mire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột ngắm Danh từ giống đực Cột ngắm
  • Jalonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt sào ngắm, sự cắm sào ngắm Danh từ giống đực Sự đặt sào ngắm, sự cắm...
  • Jalonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đặt sào ngắm, cắm sào ngắm 1.2 Ngoại động từ 1.3 Đặt sào ngắm trên, cắm sào ngắm trên...
  • Jalonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cắm sào ngầm (khi đo đạc) 1.2 (quân sự) lính làm mốc Danh từ giống đực Người...
  • Jalouse

    Mục lục 1 Xem jaloux Xem jaloux
  • Jalousement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ghen ghét 1.2 Bo bo Phó từ (một cách) ghen ghét Regarder jalousement ses camarades de classe nhìn bạn...
  • Jalouser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghen ghét 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thèm muốn Ngoại động từ Ghen ghét Jalouser les riches...
  • Jalousie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng ghen ghét, lòng ganh tị 1.2 Chứng ghen tuông, máu ghen 1.3 Phản nghĩa Indifférence 1.4 Bức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top