Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jalet

Mục lục

Danh từ giống đực

Đạn sỏi (bắn bằng nỏ)

Xem thêm các từ khác

  • Jalle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bùn rắn (cửa sông Loa-rơ) Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bùn...
  • Jalon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào ngắm 1.2 (nghĩa bóng) cột mốc, mốc Danh từ giống đực Sào ngắm (nghĩa bóng) cột...
  • Jalon-mire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cột ngắm Danh từ giống đực Cột ngắm
  • Jalonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt sào ngắm, sự cắm sào ngắm Danh từ giống đực Sự đặt sào ngắm, sự cắm...
  • Jalonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đặt sào ngắm, cắm sào ngắm 1.2 Ngoại động từ 1.3 Đặt sào ngắm trên, cắm sào ngắm trên...
  • Jalonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cắm sào ngầm (khi đo đạc) 1.2 (quân sự) lính làm mốc Danh từ giống đực Người...
  • Jalouse

    Mục lục 1 Xem jaloux Xem jaloux
  • Jalousement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ghen ghét 1.2 Bo bo Phó từ (một cách) ghen ghét Regarder jalousement ses camarades de classe nhìn bạn...
  • Jalouser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghen ghét 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thèm muốn Ngoại động từ Ghen ghét Jalouser les riches...
  • Jalousie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng ghen ghét, lòng ganh tị 1.2 Chứng ghen tuông, máu ghen 1.3 Phản nghĩa Indifférence 1.4 Bức...
  • Jaloux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghen ghét, ganh tị 1.2 Ghen, ghen tuông 1.3 Rất gắn bó với, tha thiết với; thiết tha 1.4 Phản nghĩa Débonnaire,...
  • Jam-session

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi nhạc phóng tác (nhạc ja) Danh từ giống đực Buổi nhạc phóng tác (nhạc ja)
  • Jamais

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bao giờ, lúc nào 1.2 Không bao giờ 1.3 Danh từ giống đực Phó từ Bao giờ, lúc nào A-t-on jamais vu cela...
  • Jambage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nét sổ (của chữ m, n...) 1.2 Đố đọc (thanh dọc của khung cửa) 1.3 (xây dựng) chồng trụ,...
  • Jambart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực jambière jambière
  • Jambe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẳng chân, chân 1.2 Ống (quần) 1.3 (xây dựng) cột đỡ 1.4 Cạnh (mắt lưới); càng ( compa)...
  • Jambette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đùa cợt) chân nhỏ, cẳng chân 1.2 Dao nhíp xếp 1.3 (xây dựng) thanh chống Danh từ giống...
  • Jambier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem jambe 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ cẳng chân 1.4 Gỗ cẳng chân (con vật làm thịt)...
  • Jambon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giăm bông 1.2 (thông tục) đùi Danh từ giống đực Giăm bông (thông tục) đùi
  • Jambonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân giò (lợn) 1.2 (động vật học) ốc móng giò Danh từ giống đực Chân giò (lợn) (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top