Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jalouse

Mục lục

Xem jaloux

Xem thêm các từ khác

  • Jalousement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ghen ghét 1.2 Bo bo Phó từ (một cách) ghen ghét Regarder jalousement ses camarades de classe nhìn bạn...
  • Jalouser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghen ghét 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thèm muốn Ngoại động từ Ghen ghét Jalouser les riches...
  • Jalousie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng ghen ghét, lòng ganh tị 1.2 Chứng ghen tuông, máu ghen 1.3 Phản nghĩa Indifférence 1.4 Bức...
  • Jaloux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghen ghét, ganh tị 1.2 Ghen, ghen tuông 1.3 Rất gắn bó với, tha thiết với; thiết tha 1.4 Phản nghĩa Débonnaire,...
  • Jam-session

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi nhạc phóng tác (nhạc ja) Danh từ giống đực Buổi nhạc phóng tác (nhạc ja)
  • Jamais

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bao giờ, lúc nào 1.2 Không bao giờ 1.3 Danh từ giống đực Phó từ Bao giờ, lúc nào A-t-on jamais vu cela...
  • Jambage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nét sổ (của chữ m, n...) 1.2 Đố đọc (thanh dọc của khung cửa) 1.3 (xây dựng) chồng trụ,...
  • Jambart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực jambière jambière
  • Jambe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẳng chân, chân 1.2 Ống (quần) 1.3 (xây dựng) cột đỡ 1.4 Cạnh (mắt lưới); càng ( compa)...
  • Jambette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đùa cợt) chân nhỏ, cẳng chân 1.2 Dao nhíp xếp 1.3 (xây dựng) thanh chống Danh từ giống...
  • Jambier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem jambe 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ cẳng chân 1.4 Gỗ cẳng chân (con vật làm thịt)...
  • Jambon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giăm bông 1.2 (thông tục) đùi Danh từ giống đực Giăm bông (thông tục) đùi
  • Jambonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân giò (lợn) 1.2 (động vật học) ốc móng giò Danh từ giống đực Chân giò (lợn) (động...
  • Jamboree

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại hội hướng đạo quốc tế Danh từ giống đực Đại hội hướng đạo quốc tế
  • Jambose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả gioi Danh từ giống cái Quả gioi
  • Jambosier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gioi Danh từ giống đực (thực vật học) cây gioi
  • Jamerose

    Mục lục 1 Xem jambose Xem jambose
  • Jamerosier

    Mục lục 1 Xem jambosier Xem jambosier
  • Jamesonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jamesonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jamesonit
  • Jan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) nước jan (trong lối chơi thò lò) 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) bàn đánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top