Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jambart

Mục lục

Danh từ giống đực

jambière
jambière

Xem thêm các từ khác

  • Jambe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cẳng chân, chân 1.2 Ống (quần) 1.3 (xây dựng) cột đỡ 1.4 Cạnh (mắt lưới); càng ( compa)...
  • Jambette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đùa cợt) chân nhỏ, cẳng chân 1.2 Dao nhíp xếp 1.3 (xây dựng) thanh chống Danh từ giống...
  • Jambier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem jambe 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ cẳng chân 1.4 Gỗ cẳng chân (con vật làm thịt)...
  • Jambon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giăm bông 1.2 (thông tục) đùi Danh từ giống đực Giăm bông (thông tục) đùi
  • Jambonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân giò (lợn) 1.2 (động vật học) ốc móng giò Danh từ giống đực Chân giò (lợn) (động...
  • Jamboree

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại hội hướng đạo quốc tế Danh từ giống đực Đại hội hướng đạo quốc tế
  • Jambose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả gioi Danh từ giống cái Quả gioi
  • Jambosier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gioi Danh từ giống đực (thực vật học) cây gioi
  • Jamerose

    Mục lục 1 Xem jambose Xem jambose
  • Jamerosier

    Mục lục 1 Xem jambosier Xem jambosier
  • Jamesonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jamesonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jamesonit
  • Jan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) nước jan (trong lối chơi thò lò) 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) bàn đánh...
  • Jangada

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bè đánh cá (ở Bra-xin) Danh từ giống cái Bè đánh cá (ở Bra-xin)
  • Janissaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bộ binh thổ Danh từ giống đực (sử học) bộ binh thổ
  • Janot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chàng ngốc; anh chồng ngốc Danh từ giống đực Chàng ngốc; anh chồng ngốc
  • Janotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép đặt câu gây hiểu lầm buồn cười Danh từ giống đực Phép đặt câu gây hiểu lầm...
  • Jante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vành, vành bánh (xe) Danh từ giống cái Vành, vành bánh (xe)
  • Janus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cổng chào (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) cổng chào (cổ La Mã)
  • Janvier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng giêng Danh từ giống đực Tháng giêng
  • Japon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ sứ Nhật Bản 1.2 Giấy Nhật Bản Danh từ giống đực Đồ sứ Nhật Bản Giấy Nhật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top