- Từ điển Pháp - Việt
Jambier
|
Tính từ
Xem jambe
- Muscle jambier
- (giải phẫu) cơ cẳng chân
Danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ cẳng chân
Gỗ cẳng chân (con vật làm thịt)
Vòng lồng chân (để leo dây)
Danh từ giống cái
Ghệt, xà cạp
Xem thêm các từ khác
-
Jambon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giăm bông 1.2 (thông tục) đùi Danh từ giống đực Giăm bông (thông tục) đùi -
Jambonneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân giò (lợn) 1.2 (động vật học) ốc móng giò Danh từ giống đực Chân giò (lợn) (động... -
Jamboree
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại hội hướng đạo quốc tế Danh từ giống đực Đại hội hướng đạo quốc tế -
Jambose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả gioi Danh từ giống cái Quả gioi -
Jambosier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gioi Danh từ giống đực (thực vật học) cây gioi -
Jamerose
Mục lục 1 Xem jambose Xem jambose -
Jamerosier
Mục lục 1 Xem jambosier Xem jambosier -
Jamesonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jamesonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jamesonit -
Jan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) nước jan (trong lối chơi thò lò) 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) bàn đánh... -
Jangada
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bè đánh cá (ở Bra-xin) Danh từ giống cái Bè đánh cá (ở Bra-xin) -
Janissaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bộ binh thổ Danh từ giống đực (sử học) bộ binh thổ -
Janot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chàng ngốc; anh chồng ngốc Danh từ giống đực Chàng ngốc; anh chồng ngốc -
Janotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép đặt câu gây hiểu lầm buồn cười Danh từ giống đực Phép đặt câu gây hiểu lầm... -
Jante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vành, vành bánh (xe) Danh từ giống cái Vành, vành bánh (xe) -
Janus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cổng chào (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) cổng chào (cổ La Mã) -
Janvier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng giêng Danh từ giống đực Tháng giêng -
Japon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ sứ Nhật Bản 1.2 Giấy Nhật Bản Danh từ giống đực Đồ sứ Nhật Bản Giấy Nhật... -
Japonais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nhật Bản 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Nhật Tính từ (thuộc) Nhật Bản... -
Japonaise
Mục lục 1 Xem japonais Xem japonais -
Japonaiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ mỹ nghệ Nhật Danh từ giống cái Đồ mỹ nghệ Nhật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.