Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Janissaire

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) bộ binh thổ

Xem thêm các từ khác

  • Janot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chàng ngốc; anh chồng ngốc Danh từ giống đực Chàng ngốc; anh chồng ngốc
  • Janotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép đặt câu gây hiểu lầm buồn cười Danh từ giống đực Phép đặt câu gây hiểu lầm...
  • Jante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vành, vành bánh (xe) Danh từ giống cái Vành, vành bánh (xe)
  • Janus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cổng chào (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) cổng chào (cổ La Mã)
  • Janvier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng giêng Danh từ giống đực Tháng giêng
  • Japon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ sứ Nhật Bản 1.2 Giấy Nhật Bản Danh từ giống đực Đồ sứ Nhật Bản Giấy Nhật...
  • Japonais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nhật Bản 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Nhật Tính từ (thuộc) Nhật Bản...
  • Japonaise

    Mục lục 1 Xem japonais Xem japonais
  • Japonaiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ mỹ nghệ Nhật Danh từ giống cái Đồ mỹ nghệ Nhật
  • Japonerie

    Mục lục 1 Xem japonaiserie Xem japonaiserie
  • Japonisant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà Nhật học Danh từ Nhà Nhật học
  • Japonisante

    Mục lục 1 Xem japonisant Xem japonisant
  • Japonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự sính đồ Nhật Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Japoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người sính đồ Nhật; người sính mỹ nghệ Nhật Danh từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Japonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhật hóa, làm cho vẻ đồ Nhật (đồ sứ) Ngoại động từ Nhật hóa, làm cho vẻ đồ Nhật...
  • Jappement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sủa ăng ẳng 1.2 Tiếng sủa ăng ẳng (chó con) Danh từ giống đực Sự sủa ăng ẳng...
  • Japper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sủa ăng ẳng (chó con) Nội động từ Sủa ăng ẳng (chó con)
  • Jappeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay sủa ăng ẳng, hay sủa vặt (chó con) Tính từ Hay sủa ăng ẳng, hay sủa vặt (chó con)
  • Jappeuse

    Mục lục 1 Xem jappeur Xem jappeur
  • Jaque

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả mít 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Quả mít 1.3 (sử học) áo chẽn dài tay Bản mẫu:Quả mít Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top