Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jaquette

Mục lục

Danh từ giống cái

Áo jacket
Áo bìa (sách)
(y học) lớp men áo (bọc răng)

Xem thêm các từ khác

  • Jaquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mít Danh từ giống đực (thực vật học) cây mít
  • Jar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng lóng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng lóng
  • Jard

    Mục lục 1 Xem jar Xem jar
  • Jardin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vườn 1.2 Vùng màu mỡ (của một nước...) 1.3 (sân khấu) cánh trái (sân khấu, đối với...
  • Jardinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề làm vườn 1.2 (lâm nghiệp) lối chặt chọn, lối chặt tỉa Danh từ giống đực Nghề...
  • Jardinatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Coupe jardinatoire ) (lâm nghiệp) chặt chọn, chặt tỉa
  • Jardiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm vườn 1.2 Ngoại động từ 1.3 (lâm nghiệp) chặt chọn, chặt tỉa Nội động từ Làm vườn...
  • Jardinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vườn nhỏ 1.2 Khoang ướp cá (trên tàu đánh cá) 1.3 Lùm cành cài bẫy (để đánh bắt thú...
  • Jardineuse

    Mục lục 1 Xem jardineux Xem jardineux
  • Jardineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vết (ngọc) Tính từ Có vết (ngọc)
  • Jardinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem jardin 1 1.2 Xem jardinage 1, 2 1.3 Danh từ 1.4 Người làm vườn 1.5 Danh từ giống cái 1.6 Thùng trồng...
  • Jardiniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ (chuyên vẽ) cảnh vườn Danh từ Họa sĩ (chuyên vẽ) cảnh vườn
  • Jargon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) biệt ngữ 1.2 Tiếng nói khó hiểu 1.3 Tiếng quạc quạc (của ngỗng đực)...
  • Jargonaphasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng bịa tiếng Danh từ giống cái (y học) chứng bịa tiếng
  • Jargonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói biệt ngữ 1.2 Nói khó hiểu; nói lí nhí 1.3 Kêu quạc quạc (ngỗng đực) Nội động từ Nói...
  • Jarl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bá tước (ở Bắc Âu) Danh từ giống đực (sử học) bá tước (ở Bắc Âu)
  • Jarnicoton!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Mẹ kiếp! Thán từ Mẹ kiếp!
  • Jarosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jarozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jarozit
  • Jarosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu liên lý Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu liên lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top