Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jargon

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) biệt ngữ
Tiếng nói khó hiểu
Tiếng quạc quạc (của ngỗng đực)
Kim cương vàng
(khoáng vật học) ziricon vàng

Xem thêm các từ khác

  • Jargonaphasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng bịa tiếng Danh từ giống cái (y học) chứng bịa tiếng
  • Jargonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói biệt ngữ 1.2 Nói khó hiểu; nói lí nhí 1.3 Kêu quạc quạc (ngỗng đực) Nội động từ Nói...
  • Jarl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bá tước (ở Bắc Âu) Danh từ giống đực (sử học) bá tước (ở Bắc Âu)
  • Jarnicoton!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Mẹ kiếp! Thán từ Mẹ kiếp!
  • Jarosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jarozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jarozit
  • Jarosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu liên lý Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu liên lý
  • Jarousse

    Mục lục 1 Xem jarosse Xem jarosse
  • Jarovisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự xuân hóa Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự xuân hóa
  • Jarre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chum, cái thống 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngành dệt) lông thỏ Danh từ giống cái Cái...
  • Jarret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoeo (chân) 1.2 (kỹ thuật) khuỷu ống 1.3 (xây dựng) chỗ gồ ghề mất liên tục Danh từ...
  • Jarretelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng treo tất Danh từ giống cái Băng treo tất
  • Jarreter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (xây dựng) tạo thành khuỷu 1.2 Ngoại động từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đi nịt tất cho...
  • Jarreuse

    Mục lục 1 Xem jarreux Xem jarreux
  • Jarreux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Laine jarreuse ) len lẫn lông thô
  • Jars

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngỗng đực Danh từ giống đực Ngỗng đực jar 1 2 2 jarre 2 2
  • Jas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh ngang (mỏ neo) 1.2 (tiếng địa phương) chuồng cừu Danh từ giống đực Thanh ngang (mỏ...
  • Jaser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu ríu rít, líu lo (chim); róc rách (suối...) 1.2 Nói chuyện phiếm 1.3 Nói hớ hênh, nói lộ chuyện,...
  • Jaseran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chuyền 1.2 (sử học) áo giáp lưới sắt Danh từ giống đực Dây chuyền (sử học) áo...
  • Jaseron

    Mục lục 1 Xem jaseran Xem jaseran
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top