Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jarretelle

Mục lục

Danh từ giống cái

Băng treo tất

Xem thêm các từ khác

  • Jarreter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (xây dựng) tạo thành khuỷu 1.2 Ngoại động từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đi nịt tất cho...
  • Jarreuse

    Mục lục 1 Xem jarreux Xem jarreux
  • Jarreux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Laine jarreuse ) len lẫn lông thô
  • Jars

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngỗng đực Danh từ giống đực Ngỗng đực jar 1 2 2 jarre 2 2
  • Jas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh ngang (mỏ neo) 1.2 (tiếng địa phương) chuồng cừu Danh từ giống đực Thanh ngang (mỏ...
  • Jaser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu ríu rít, líu lo (chim); róc rách (suối...) 1.2 Nói chuyện phiếm 1.3 Nói hớ hênh, nói lộ chuyện,...
  • Jaseran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây chuyền 1.2 (sử học) áo giáp lưới sắt Danh từ giống đực Dây chuyền (sử học) áo...
  • Jaseron

    Mục lục 1 Xem jaseran Xem jaseran
  • Jaseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay liến miệng 1.2 Rì rào 1.3 Danh từ 1.4 Người hay liến miệng, người hay nói chuyện phiếm 1.5 Danh...
  • Jaseuse

    Mục lục 1 Xem jaseur Xem jaseur
  • Jasmin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhài (cây, hoa) 1.2 Hương nhài, tinh dầu nhài Danh từ giống đực Nhài (cây, hoa) Hương nhài,...
  • Jasmone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa) jatmon Danh từ giống cái ( hóa) jatmon
  • Jaspe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọc thạch anh, jatpe 1.2 Đồ (bằng) ngọc thạch anh Danh từ giống đực Ngọc thạch anh,...
  • Jasper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô vân đốm (như ngọc thạch anh) Ngoại động từ Tô vân đốm (như ngọc thạch anh) Jasper...
  • Jaspiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) nói chuyện, tán chuyện Nội động từ (thông tục) nói chuyện, tán chuyện
  • Jaspure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu vân đóm, vân đóm Danh từ giống cái Màu vân đóm, vân đóm
  • Jatte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bát Danh từ giống cái Bát Jatte en porcelaine bát sứ Une jatte de lait một bát sữa
  • Jauge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dung tích 1.2 (hải) sức chứa, trọng tải 1.3 (ngành dệt) số mũi (trên một diện tích vải...
  • Jaugeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xác định dung tích, sự đo dung tích; phí tổn xác định dung tích 1.2 Sự xác định...
  • Jauger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xác định dung tích, đo dung tích 1.2 Xác định cỡ, đo kích thước 1.3 (ngành dệt) xác định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top