Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jeannette

Mục lục

Danh từ giống cái

Thánh giá (bằng vàng, đeo ở cổ), thập ác
Miếng kê là áo (để là ống tay áo...)
(thực vật học) thủy tiên trắng

Xem thêm các từ khác

  • Jeannot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực janot janot
  • Jeannotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực janotisme janotisme
  • Jectisse

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái Tính từ, danh từ giống cái Terres jectisses ) (nông) đất đào lên; đất bồi Pierres...
  • Jeep

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe gíp Danh từ giống cái Xe gíp
  • Jeffersonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jefexonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jefexonit
  • Jenkinsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jenkinxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jenkinxit
  • Jenny

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy kéo sợi Danh từ giống cái Máy kéo sợi
  • Jerez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực xérès xérès
  • Jerricane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Can (đựng xăng dầu) Danh từ giống đực Can (đựng xăng dầu)
  • Jerrycan

    Mục lục 1 Xem jerricane Xem jerricane
  • Jersey

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo nịt len 1.2 Vải jecze Danh từ giống đực Áo nịt len Vải jecze
  • Jersiais

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Race jersiaise ) nòi bò jeczi
  • Jersiaise

    Mục lục 1 Xem jersiais Xem jersiais
  • Jet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném 1.2 Sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra) 1.3...
  • Jet-stream

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) dòng tia (trong tầng đối lưu ở các vùng á nhiệt đới) Danh từ giống đực...
  • Jetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) y học chứng chảy nước mũi 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự quãng, sự thả...
  • Jeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném, quăng, vứt, quẳng 1.2 Đặt, bắc bỏ 1.3 Vứt bỏ, quẳng đi 1.4 Tuôn ra, phát ra, tỏa ra,...
  • Jeteur

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Jeteur de sorts ) kẻ phù phép hại người
  • Jeteuse

    Mục lục 1 Xem jeteur Xem jeteur
  • Jetisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái jectisse jectisse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top