Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jetage

Mục lục

Danh từ giống đực

(thú y học) y học chứng chảy nước mũi
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự quãng, sự thả (củi xuống sông trôi theo dòng)

Xem thêm các từ khác

  • Jeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném, quăng, vứt, quẳng 1.2 Đặt, bắc bỏ 1.3 Vứt bỏ, quẳng đi 1.4 Tuôn ra, phát ra, tỏa ra,...
  • Jeteur

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Jeteur de sorts ) kẻ phù phép hại người
  • Jeteuse

    Mục lục 1 Xem jeteur Xem jeteur
  • Jetisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái jectisse jectisse
  • Jeton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thẻ (để tính tiền khi đánh bạc; để bỏ vào máy điện thoại mà gọi người nói chuyện)...
  • Jetonier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt) ông hàn (viện sĩ lĩnh tiền hiện diện) Danh từ giống đực (đùa cợt) ông...
  • Jettatore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( snh jettatori) 1.1 Kẻ phù phép hại người, thầy phù thủy Danh từ giống đực ( snh jettatori)...
  • Jettatura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phù phép hại người, phép phù thủy Danh từ giống cái Phù phép hại người, phép phù thủy
  • Jettice

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Laine jettice ) len phế phẩm
  • Jeu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chơi; trò chơi 1.2 Phép chơi, cách chơi, lối chơi; lối diễn xuất (của diễn viên) 1.3...
  • Jeudi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ năm Danh từ giống đực Ngày thứ năm semaine des quatre jeudis (thân mật) thời gian...
  • Jeune

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trẻ; non 1.2 Trẻ trung 1.3 Trẻ tuổi, non trẻ, mới 1.4 Ngây thơ 1.5 Sinh sau, thứ, em 1.6 (thân mật) thiếu,...
  • Jeunement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (săn bắn) mới Phó từ (săn bắn) mới Cerf dix-cors jeunement hươu mới sang bảy tuổi
  • Jeunesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên 2 Phản nghĩa Vieillesse. Sénilité 2.1 Thanh niên 2.2 Sự...
  • Jeunet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) trẻ măng Tính từ (thân mật) trẻ măng Air jeunet vẻ trẻ măng
  • Jeunette

    Mục lục 1 Xem jeunet Xem jeunet
  • Jeunot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) còn trẻ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) chàng trai Tính từ (thân mật) còn trẻ Danh...
  • Jeunotte

    Mục lục 1 Xem jeunot Xem jeunot
  • Ji

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) phải, ừ Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ) phải, ừ
  • Jidaimono

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kịch lịch sử ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Kịch lịch sử ( Nhật Bản)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top