Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jeter

Mục lục

Ngoại động từ

Ném, quăng, vứt, quẳng
Jeter une pierre
ném một hòn đá
Être jeté sur le pavé
(nghĩa bóng) bị quẳng ra vỉa hè
Đặt, bắc bỏ
Jeter les bases
đặt cơ sở cho
Jeter un pont
bắc một chiếc cầu
Vứt bỏ, quẳng đi
Jeter des fruits gâtés
vứt bỏ những quả ủng
Tuôn ra, phát ra, tỏa ra, thốt ra
Jeter des larmes
tuôn lệ
Jeter un cri
thốt ra một tiếng kêu
(kỹ thuật) rót; đổ khuôn
Jeter une statue
đổ khuôn một bức tượng
Đặt vào (tình trạng nào đó)
Jeter dans l'embarras
đặt vào tình trạng lúng túng, làm cho lúng túng
Gây, gieo rắc
Jeter la crainte
gây sợ hãi
jeter bas jeter à bas
hất ngã, đánh ngã
jeter à face de quelqu'un face
face
jeter à la figure de quelqu'un jeter à face de quelqu'un
quelqu'un
jeter de la poudre aux yeux
làm choáng mắt, loè
jeter feu de flamme feu
feu
jeter le froc aux orties froc
froc
jeter sa tête
rụng sừng (hươu, nai)
jeter ses fumées
ỉa (giống vật)
jeter son argent par les fenêtres fenêtre
fenêtre
jeter un blanc jeter du blanc
(ngành in) để cách đóng trắng
jeter un regard
nhìn
jeter une chose à la tête de quelqu'un
trách ai điều gì
le sort en est jeté
ván đã đóng thuyền
Nội động từ
Đâm chồi (cây)
San đàn (ong)

Xem thêm các từ khác

  • Jeteur

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Jeteur de sorts ) kẻ phù phép hại người
  • Jeteuse

    Mục lục 1 Xem jeteur Xem jeteur
  • Jetisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái jectisse jectisse
  • Jeton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thẻ (để tính tiền khi đánh bạc; để bỏ vào máy điện thoại mà gọi người nói chuyện)...
  • Jetonier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt) ông hàn (viện sĩ lĩnh tiền hiện diện) Danh từ giống đực (đùa cợt) ông...
  • Jettatore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( snh jettatori) 1.1 Kẻ phù phép hại người, thầy phù thủy Danh từ giống đực ( snh jettatori)...
  • Jettatura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phù phép hại người, phép phù thủy Danh từ giống cái Phù phép hại người, phép phù thủy
  • Jettice

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Laine jettice ) len phế phẩm
  • Jeu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chơi; trò chơi 1.2 Phép chơi, cách chơi, lối chơi; lối diễn xuất (của diễn viên) 1.3...
  • Jeudi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ năm Danh từ giống đực Ngày thứ năm semaine des quatre jeudis (thân mật) thời gian...
  • Jeune

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trẻ; non 1.2 Trẻ trung 1.3 Trẻ tuổi, non trẻ, mới 1.4 Ngây thơ 1.5 Sinh sau, thứ, em 1.6 (thân mật) thiếu,...
  • Jeunement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (săn bắn) mới Phó từ (săn bắn) mới Cerf dix-cors jeunement hươu mới sang bảy tuổi
  • Jeunesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên 2 Phản nghĩa Vieillesse. Sénilité 2.1 Thanh niên 2.2 Sự...
  • Jeunet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) trẻ măng Tính từ (thân mật) trẻ măng Air jeunet vẻ trẻ măng
  • Jeunette

    Mục lục 1 Xem jeunet Xem jeunet
  • Jeunot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) còn trẻ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) chàng trai Tính từ (thân mật) còn trẻ Danh...
  • Jeunotte

    Mục lục 1 Xem jeunot Xem jeunot
  • Ji

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) phải, ừ Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ) phải, ừ
  • Jidaimono

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kịch lịch sử ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Kịch lịch sử ( Nhật Bản)
  • Jigger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) biến thế jigơ Danh từ giống đực (điện học) biến thế jigơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top