Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jeu

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chơi; trò chơi
Les jeux des enfants
trò chơi của trẻ em
Ce n'est qu'un jeu
(nghĩa bóng) chỉ là trò chơi, chỉ là trò đùa
Phép chơi, cách chơi, lối chơi; lối diễn xuất (của diễn viên)
Jouer d'après le jeu
chơi đúng phép
Acteur qui a un jeu séduisant
diễn viên có lối diễn xuất lôi cuốn
Cờ bạc; tiền đặt
Maison de jeu
sòng bạc
Avoir la passion du jeu
có máu mê cờ bạc
Đồ chơi; cỗ bài, bộ cờ...
Acheter un jeu de cartes
mua một cỗ bài
Xấp bài (cầm trên tay)
Chỗ chơi; sòng bạc
Un jeu ombragé
một chỗ chơi có bóng mát
Sự éo le, sự đa đoan
Sự vận hành, sự hoạt động; khoảng vận hành, khoảng chạy
Le jeu d'un tiroir
khoảng chạy của ngăn kéo
(cơ học) sự lỏng, sự jơ
Cet axe a du jeu
trục này bị jơ
Bộ (đồ)
Un jeu de clefs
một bộ chìa khoá
( số nhiều, sân khấu) bảng điều khiển ánh sáng
(sử học) bản kịch (thời Trung đại)
avoir beau jeu beau
beau
cacher son jeu cacher
cacher
cela n'est pas de jeu
điều đó không hợp lệ; điều đó không phải cách
ce sont les jeux de prince
đó là kiểu của những kẻ quyền thế (làm hại những người (thường))
c'est un jeu d'enfant enfant
enfant
couper jeu
ăn non
donner beau jeu beau
beau
entrer en jeu
(nghĩa bóng) nhập cuộc
être à son jeu
chăm chú chơi
faire le jeu de quelqu'un
làm lợi cho ai (tuy không định tâm)
franc jeu franc
franc
jeu blanc
trắng chân, thua bàn trắng
jeux d'adresse
trò khéo tay
jeu de hasard hasard
hasard
jeux de la nature
kỳ quan thiên nhiên
jeux de lumière
tác dụng phối hợp ánh sáng
jeux de Mars
chiến tranh
jeu de mots
lối chơi chữ
jeu de scène
tác dụng trên sân khấu
jeux d'esprit
lời dí dỏm
jeux de Vénus
ái tình
jeu de bois
kẽ hở ở đồ gỗ (vì gỗ co)
jeux floraux
(sử học) cuộc thi thơ (ở Tu-lu-dơ)
jeux olympiques olympique
olympique
jouer bien son jeu
tiến hành tốt công việc
jouer gros jeu
làm ăn lớn
jouer le grand jeu
dùng mọi phương tiện để thành công
jouer un jeu dangereux
chơi trò nguy hiểm; làm liều
jouer un jeu d'enfer enfer
enfer
jouer un jeu serré
chơi thận trọng
le jeu n'en vaut pas la chandelle chandelle
chandelle
les jeux sont faits
ván đã đóng thuyền
mettre en jeu
liều
Mettre sa vie en jeu
�� liều mạng, đánh liều
mettre quelqu'un en jeu
khiến ai bị liên lụy
se faire un jeu de
làm dễ dàng (việc gì)
se piquer au jeu
khát nước (tuy thua vẫn đánh); thất bại cũng không nản
tirer son épingle du jeu épingle
épingle
vieux jeu
lạc hậu, lỗi thời
y aller bon jeu bon argent
làm nghiêm túc việc gì

Xem thêm các từ khác

  • Jeudi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ năm Danh từ giống đực Ngày thứ năm semaine des quatre jeudis (thân mật) thời gian...
  • Jeune

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trẻ; non 1.2 Trẻ trung 1.3 Trẻ tuổi, non trẻ, mới 1.4 Ngây thơ 1.5 Sinh sau, thứ, em 1.6 (thân mật) thiếu,...
  • Jeunement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (săn bắn) mới Phó từ (săn bắn) mới Cerf dix-cors jeunement hươu mới sang bảy tuổi
  • Jeunesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên 2 Phản nghĩa Vieillesse. Sénilité 2.1 Thanh niên 2.2 Sự...
  • Jeunet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) trẻ măng Tính từ (thân mật) trẻ măng Air jeunet vẻ trẻ măng
  • Jeunette

    Mục lục 1 Xem jeunet Xem jeunet
  • Jeunot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) còn trẻ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) chàng trai Tính từ (thân mật) còn trẻ Danh...
  • Jeunotte

    Mục lục 1 Xem jeunot Xem jeunot
  • Ji

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) phải, ừ Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ) phải, ừ
  • Jidaimono

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kịch lịch sử ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Kịch lịch sử ( Nhật Bản)
  • Jigger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) biến thế jigơ Danh từ giống đực (điện học) biến thế jigơ
  • Jingo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phần tử sô vanh hiếu chiến ( Anh) Danh từ giống đực (sử học) phần tử sô...
  • Jiu-jitsu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Võ jiuxu (của Nhật Bản) Danh từ giống đực Võ jiuxu (của Nhật Bản)
  • Joaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề kim hoàn; nghề bán kim hoàn 1.2 Đồ kim hoàn; hiệu kim hoàn Danh từ giống cái Nghề kim...
  • Joaillier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ kim hoàn 1.2 Người bán kim hoàn Danh từ Thợ kim hoàn Người bán kim hoàn
  • Job

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc làm kiếm tiền (tạm thời) Danh từ giống đực Việc làm kiếm tiền (tạm thời) monter...
  • Jobard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) khờ khạo 1.2 Phản nghĩa Malin 1.3 Danh từ 1.4 (thân mật) kẻ khờ khạo Tính từ (thân mật)...
  • Jobarde

    Mục lục 1 Xem jobard Xem jobard
  • Jobarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lừa, lừa gạt Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lừa, lừa...
  • Jobarderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khờ khạo 1.2 Lời nói khờ khạo Danh từ giống cái Sự khờ khạo Lời nói khờ khạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top