Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jeune

Mục lục

Tính từ

Trẻ; non
N'être plus jeune
không còn trẻ nữa
Jeune fille
thiếu nữ
Jeunes plants
cây non
Trẻ trung
Des traits jeunes
những nét trẻ trung
Trẻ tuổi, non trẻ, mới
Les jeunes mariés
cặp vợ chồng mới cưới
Ngây thơ
Sinh sau, thứ, em
(thân mật) thiếu, không đủ
Repas un peu jeune
bữa cơm hơi thiếu
Phản nghĩa Âgé, doyen, vieux. Caduc. A†né; père; ancien
Danh từ
(người) thanh niên
Phản nghĩa Vieillard, vieux
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) con vật con

Xem thêm các từ khác

  • Jeunement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (săn bắn) mới Phó từ (săn bắn) mới Cerf dix-cors jeunement hươu mới sang bảy tuổi
  • Jeunesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên 2 Phản nghĩa Vieillesse. Sénilité 2.1 Thanh niên 2.2 Sự...
  • Jeunet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) trẻ măng Tính từ (thân mật) trẻ măng Air jeunet vẻ trẻ măng
  • Jeunette

    Mục lục 1 Xem jeunet Xem jeunet
  • Jeunot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) còn trẻ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) chàng trai Tính từ (thân mật) còn trẻ Danh...
  • Jeunotte

    Mục lục 1 Xem jeunot Xem jeunot
  • Ji

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) phải, ừ Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ) phải, ừ
  • Jidaimono

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kịch lịch sử ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Kịch lịch sử ( Nhật Bản)
  • Jigger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) biến thế jigơ Danh từ giống đực (điện học) biến thế jigơ
  • Jingo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phần tử sô vanh hiếu chiến ( Anh) Danh từ giống đực (sử học) phần tử sô...
  • Jiu-jitsu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Võ jiuxu (của Nhật Bản) Danh từ giống đực Võ jiuxu (của Nhật Bản)
  • Joaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề kim hoàn; nghề bán kim hoàn 1.2 Đồ kim hoàn; hiệu kim hoàn Danh từ giống cái Nghề kim...
  • Joaillier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ kim hoàn 1.2 Người bán kim hoàn Danh từ Thợ kim hoàn Người bán kim hoàn
  • Job

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc làm kiếm tiền (tạm thời) Danh từ giống đực Việc làm kiếm tiền (tạm thời) monter...
  • Jobard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) khờ khạo 1.2 Phản nghĩa Malin 1.3 Danh từ 1.4 (thân mật) kẻ khờ khạo Tính từ (thân mật)...
  • Jobarde

    Mục lục 1 Xem jobard Xem jobard
  • Jobarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lừa, lừa gạt Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lừa, lừa...
  • Jobarderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khờ khạo 1.2 Lời nói khờ khạo Danh từ giống cái Sự khờ khạo Lời nói khờ khạo
  • Jobardise

    Mục lục 1 Xem jobarderie Xem jobarderie
  • Jobelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiếng lóng của bọn ăn mày Danh từ giống đực (sử học) tiếng lóng của bọn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top