Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Joint

Mục lục

Tính từ

Nối
Pièces solidement jointes
những mảnh nối chặt với nhau
Gắn, kèm; kết hợp
Efforts joints
những cố gắng kết hợp
Phản nghĩa Disjoint, séparé

Danh từ giống đực

Chỗ nối, chỗ khớp; mối nối
Le joint de l'épaule
khớp vai
Kẽ
Remplir les joints avec du mortier
trét vữa vào kẽ
(kỹ thuật) miếng đệm, gioang
trouver le joint
(thân mật) tìm được cách giải quyết thích đáng

Xem thêm các từ khác

  • Jointe

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái joint joint
  • Jointement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối, sự ghép Danh từ giống đực Sự nối, sự ghép
  • Jointer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đấu mép (hai lá gỗ trong gỗ dán) Ngoại động từ Đấu mép (hai lá gỗ trong gỗ dán)
  • Jointif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nối ghép Tính từ Nối ghép Planches jointives ván ghép
  • Jointive

    Mục lục 1 Xem jointif Xem jointif
  • Jointoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trét (vữa vào) kẽ (một bức tường...) Ngoại động từ (xây dựng) trét (vữa...
  • Jointure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ nối, chỗ khớp 1.2 ( số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) tài tháo vát Danh từ giống cái Chỗ...
  • Joker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) quân phăng-teo Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) quân phăng-teo
  • Joli

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh, đẹp, xinh đẹp 1.2 Hay, tốt; khá 1.3 (mỉa mai) đẹp gớm, hay ho gớm, tệ hại 1.4 Rất xinh; rất...
  • Jolie

    Mục lục 1 Xem joli Xem joli
  • Joliesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ xinh đẹp 1.2 Phản nghĩa Laideur Danh từ giống cái Vẻ xinh đẹp Joliesse des traits du visage...
  • Joliment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xinh, đẹp 2 Phản nghĩa Laidement 2.1 Hay, khéo 2.2 (thân mật) rất, lắm 2.3 (mỉa mai) hay ho gớm, tệ lắm...
  • Jollyte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jolit
  • Jonathan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò ném đáo (vào một bàn chia mười sáu ô) Danh từ giống đực Trò ném đáo (vào một...
  • Jonc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bấc 1.2 Gậy (bằng) song 1.3 Nhẫn trơn (như kiểu nhẫn cưới) Danh từ...
  • Joncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đan mặt bấc, đan mặt cói (cho ghế) Ngoại động từ Đan mặt bấc, đan mặt cói (cho ghế)
  • Jonchaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi bấc Danh từ giống cái Bãi bấc
  • Joncher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc lên, rải lên 1.2 Phủ, phủ đầy Ngoại động từ Rắc lên, rải lên Joncher la terre de fleurs...
  • Joncheraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái jonchaie jonchaie
  • Jonchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que nhấc Danh từ giống đực Que nhấc Jouer aux jonchets chơi nhấc que
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top