Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jointive

Mục lục

Xem jointif

Xem thêm các từ khác

  • Jointoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trét (vữa vào) kẽ (một bức tường...) Ngoại động từ (xây dựng) trét (vữa...
  • Jointure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ nối, chỗ khớp 1.2 ( số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) tài tháo vát Danh từ giống cái Chỗ...
  • Joker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) quân phăng-teo Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) quân phăng-teo
  • Joli

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh, đẹp, xinh đẹp 1.2 Hay, tốt; khá 1.3 (mỉa mai) đẹp gớm, hay ho gớm, tệ hại 1.4 Rất xinh; rất...
  • Jolie

    Mục lục 1 Xem joli Xem joli
  • Joliesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ xinh đẹp 1.2 Phản nghĩa Laideur Danh từ giống cái Vẻ xinh đẹp Joliesse des traits du visage...
  • Joliment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xinh, đẹp 2 Phản nghĩa Laidement 2.1 Hay, khéo 2.2 (thân mật) rất, lắm 2.3 (mỉa mai) hay ho gớm, tệ lắm...
  • Jollyte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jolit
  • Jonathan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò ném đáo (vào một bàn chia mười sáu ô) Danh từ giống đực Trò ném đáo (vào một...
  • Jonc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bấc 1.2 Gậy (bằng) song 1.3 Nhẫn trơn (như kiểu nhẫn cưới) Danh từ...
  • Joncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đan mặt bấc, đan mặt cói (cho ghế) Ngoại động từ Đan mặt bấc, đan mặt cói (cho ghế)
  • Jonchaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi bấc Danh từ giống cái Bãi bấc
  • Joncher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc lên, rải lên 1.2 Phủ, phủ đầy Ngoại động từ Rắc lên, rải lên Joncher la terre de fleurs...
  • Joncheraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái jonchaie jonchaie
  • Jonchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que nhấc Danh từ giống đực Que nhấc Jouer aux jonchets chơi nhấc que
  • Jonction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nối, sự hợp lại, sự gặp nhau 1.2 Nơi hợp nhau 1.3 Phản nghĩa Disjonction; séparation Danh...
  • Jonglage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật tung hứng (làm xiếc) Danh từ giống đực Thuật tung hứng (làm xiếc)
  • Jongler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tung hứng Nội động từ Tung hứng jongler avec les difficultés xem cái khó như không
  • Jonglerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò tung hứng (làm xiếc) 1.2 (nghĩa bóng) thủ đoạn Danh từ giống cái Trò tung hứng (làm...
  • Jongleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò tung hứng 1.2 (sử học) nghệ sĩ ca múa (thời Trung đại) Danh từ Người làm trò tung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top