- Từ điển Pháp - Việt
Jonglage
|
Danh từ giống đực
Thuật tung hứng (làm xiếc)
Xem thêm các từ khác
-
Jongler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tung hứng Nội động từ Tung hứng jongler avec les difficultés xem cái khó như không -
Jonglerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò tung hứng (làm xiếc) 1.2 (nghĩa bóng) thủ đoạn Danh từ giống cái Trò tung hứng (làm... -
Jongleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò tung hứng 1.2 (sử học) nghệ sĩ ca múa (thời Trung đại) Danh từ Người làm trò tung... -
Jongleuse
Mục lục 1 Xem jongleur Xem jongleur -
Jonkheer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quý tộc ( Hà Lan) Danh từ giống đực Quý tộc ( Hà Lan) -
Jonque
Mục lục 1 Bản mẫu:Jonque 2 Danh từ giống cái 2.1 Thuyền mành, ghe Bản mẫu:Jonque Danh từ giống cái Thuyền mành, ghe Les jonques... -
Jonquille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủy tiên bấc (cây, hoa) Danh từ giống cái Thủy tiên bấc (cây, hoa) -
Jordanien
Mục lục 1 (thuộc) Gioóc-đa-ni (thuộc) Gioóc-đa-ni -
Jordanienne
Mục lục 1 Xem jordanien Xem jordanien -
Jordanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jocđanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jocđanit -
Jordanon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) jocđanon Danh từ giống đực (thực vật học) jocđanon -
Jordonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) ra lệnh, sai bảo Nội động từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) ra lệnh,... -
Joseph
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Papier joseph ) giấy jozep (để lọc) -
Jota
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu khota (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu khota (nhảy, nhạc) -
Jottereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) má cột buồm Danh từ giống đực (hàng hải) má cột buồm -
Jouable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chơi được, có thể diễn được Tính từ Có thể chơi được, có thể diễn được Pièce... -
Joubarbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây râu thần Danh từ giống cái (thực vật học) cây râu thần -
Joue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Má 1.2 Đồng âm Joug Danh từ giống cái Má Se farder les joues đánh phấn má mettre en joue coucher... -
Jouer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chơi 1.2 Giỡn, lung linh, ve vẩy 1.3 Xộc xệch, bị jơ, không khít 1.4 Hoạt động dễ dàng 1.5 Tác... -
Jouet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ chơi 1.2 Trò đùa 1.3 Đối tượng trêu chọc, đối tượng giày vò; nạn nhân Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.