Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jordanon

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) jocđanon

Xem thêm các từ khác

  • Jordonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) ra lệnh, sai bảo Nội động từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) ra lệnh,...
  • Joseph

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Papier joseph ) giấy jozep (để lọc)
  • Jota

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu khota (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu khota (nhảy, nhạc)
  • Jottereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) má cột buồm Danh từ giống đực (hàng hải) má cột buồm
  • Jouable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chơi được, có thể diễn được Tính từ Có thể chơi được, có thể diễn được Pièce...
  • Joubarbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây râu thần Danh từ giống cái (thực vật học) cây râu thần
  • Joue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Má 1.2 Đồng âm Joug Danh từ giống cái Má Se farder les joues đánh phấn má mettre en joue coucher...
  • Jouer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chơi 1.2 Giỡn, lung linh, ve vẩy 1.3 Xộc xệch, bị jơ, không khít 1.4 Hoạt động dễ dàng 1.5 Tác...
  • Jouet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ chơi 1.2 Trò đùa 1.3 Đối tượng trêu chọc, đối tượng giày vò; nạn nhân Danh từ...
  • Jouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) hang thỏ nông Danh từ giống cái (săn bắn) hang thỏ nông
  • Joueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi 1.2 Người ham chơi 1.3 Đấu thủ 1.4 Người đánh bạc, con bạc 2 Tính từ 2.1 Ham chơi Danh...
  • Joueuse

    Mục lục 1 Xem joueur Xem joueur
  • Joufflu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) má phính 1.2 Bầu bầu Tính từ (có) má phính Enfant joufflu đứa bé má phính Bầu bầu Coque joufflue...
  • Joufflue

    Mục lục 1 Xem joufflu Xem joufflu
  • Joufflure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ bầu bĩnh Danh từ giống cái Vẻ bầu bĩnh
  • Joug

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ách 1.2 (kỹ thuật) đòn cân 1.3 (sử học) ách quy hàng (cổ La Mã) 1.4 Đồng âm Joue Danh từ...
  • Jouir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hưởng, hưởng thụ 1.2 Được, có 1.3 Phản nghĩa Pâtir; souffrir; manquer ( de) Nội động từ Hưởng,...
  • Jouissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hưởng, sự hưởng thụ 1.2 Sự vui sướng, sự vui thích, lạc thú 1.3 Phản nghĩa Abstinence,...
  • Jouissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) thú vị, khoái trá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hưởng thụ Tính từ (thông tục) thú vị, khoái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top