Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jouvence

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) nguồn thanh xuân, cái làm trẻ lại

Xem thêm các từ khác

  • Jouvenceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt) thanh niên, chàng trai Danh từ giống đực (đùa cợt) thanh niên, chàng trai
  • Jouvencelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đùa cợt) thanh nữ, cô gái Danh từ giống cái (đùa cợt) thanh nữ, cô gái
  • Jouxte

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Gần, gần cạnh Giới từ Gần, gần cạnh Jouxte l\'église gần nhà thờ
  • Jouxter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ở gần Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ở gần Une maison jouxtant la pagode...
  • Jouée

    Danh từ giống cái (kiến trúc) bề dày tường cửa
  • Jovial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui tính 1.2 Vui vẻ, vui 1.3 Phản nghĩa Froid, hargneux, maussade, sombre Tính từ Vui tính Un compagnon jovial một...
  • Joviale

    Mục lục 1 Xem jovial Xem jovial
  • Jovialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vui vẻ, vui Phó từ Vui vẻ, vui Raconter jovialement kể chuyện vui vẻ
  • Jovien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sao Mộc Tính từ (thuộc) sao Mộc
  • Jovienne

    Mục lục 1 Xem jovien Xem jovien
  • Joyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ châu báu 1.2 Đồ quý giá Danh từ giống đực Đồ châu báu Đồ quý giá
  • Joyeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vui sướng, vui mừng 1.2 Vui vẻ, nhộn nhịp 1.3 Phản nghĩa Tristement Phó từ Vui sướng, vui mừng Vui vẻ,...
  • Joyeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui sướng, vui mừng, vui 1.2 Vui vẻ, nhộn nhịp 1.3 Phản nghĩa Sombre, triste. Douloureux, mauvais, pénible...
  • Jubarte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá voi bướu Danh từ giống cái (động vật học) cá voi bướu
  • Jubilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tại chức được năm mươi năm 1.2 (tôn giáo) đại xá (đạo Thiên Chúa) Tính từ Tại chức được...
  • Jubilant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui mừng hớn hở Tính từ Vui mừng hớn hở
  • Jubilante

    Mục lục 1 Xem jubilant Xem jubilant
  • Jubilatoire

    jubilatoire
  • Jubiler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) vui mừng hớn hở 1.2 Phản nghĩa Affliger ( s\') Nội động từ (thân mật) vui mừng...
  • Jucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đậu (để) ngủ 1.2 (thân mật) ở trên cao 1.3 Phản nghĩa Descendre 1.4 Ngoại động từ 1.5 Đặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top