Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jupe-culotte

Mục lục

Danh từ giống cái

Quần cộc váy (quần cụt trông như váy)

Xem thêm các từ khác

  • Jupette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy cộc Danh từ giống cái Váy cộc
  • Jupier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ may váy Danh từ Thợ may váy
  • Jupon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Váy trong 1.2 Đàn bà con gái, gái Danh từ giống đực Váy trong Đàn bà con gái, gái
  • Juponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc váy trong cho 1.2 Làm cho (váy, áo ngoài) phồng lên do có váy trong rộng Ngoại động từ...
  • Jurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) phải tuyên thệ Tính từ (sử học) phải tuyên thệ Fief jurable đất phong phải tuyên thệ
  • Jurande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) ban quản lý phường hội Danh từ giống cái (sử học) ban quản lý phường hội
  • Jurassien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Giu-ra (dãy núi ở Pháp và Thụy Sĩ) Tính từ (thuộc) Giu-ra (dãy núi ở Pháp và Thụy Sĩ) Relief...
  • Jurassienne

    Mục lục 1 Xem jurassien Xem jurassien
  • Jurassique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kỷ jura 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa) kỷ jura; hệ jura Tính từ (thuộc) kỷ jura Danh từ...
  • Jurat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên chức thị chính ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) viên chức thị chính...
  • Juratoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Caution juratoire (luật học, pháp lý) lời tuyên thệ bảo lãnh
  • Jurement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lời báng bổ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) lời báng bổ jurement...
  • Jurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thề, thề nguyền, thề thốt 1.2 Chói (tai) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) báng bổ 2 Nội động từ 2.1...
  • Jureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) linh mục đã tuyên thệ (thời cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Juridiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền xét xử, tài phán; phạm vi xét xử 1.2 Cấp tòa án Danh từ giống cái Quyền xét xử,...
  • Juridictionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem juridiction Tính từ Xem juridiction Pouvoir juridictionnel quyền xét xử
  • Juridictionnelle

    Mục lục 1 Xem juridictionnel Xem juridictionnel
  • Juridique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) pháp lý 1.2 Trước tòa Tính từ (thuộc) pháp lý Acte juridique văn bản pháp lý Trước tòa Action...
  • Juridiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt pháp lý Phó từ Về mặt pháp lý
  • Juridisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa pháp lý, sự câu nệ pháp lý Danh từ giống đực Chủ nghĩa pháp lý, sự câu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top