Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jus

Mục lục

Danh từ giống đực

Nước ép, nước vắt
Jus de citron
nước chanh vắt
Jus de viande
nước thịt ép
(thông tục) cà phê
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) chiến sĩ, binh
Premier jus
binh nhất
(thông tục) dòng điện, điện
Il n'y a pas de jus
hết điện
vaut le jus
(thông tục) điều đó đáng công
jeter du jus
(thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) gây ấn tượng mạnh mẽ

Xem thêm các từ khác

  • Jusant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước triều xuống Danh từ giống đực Nước triều xuống
  • Jusqu'au-boutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chính sách cực đoan Danh từ giống đực (thân mật) chính sách cực đoan
  • Jusqu'au-boutiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ cực đoan Danh từ (thân mật) kẻ cực đoan
  • Jusque

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Đến, cho đến 1.2 Đến mức, đến cả Giới từ Đến, cho đến Jusqu\'à la mort cho đến lúc chết...
  • Jusques

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (thơ ca) như jusque Giới từ (thơ ca) như jusque Jusques à quand đến bao giờ
  • Jusquiame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây kỳ nham Danh từ giống cái (thực vật học) cây kỳ nham
  • Jussif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh
  • Jussion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sắc mệnh (của vua đòi pháp viện phải đăng lục một chiếu chỉ) Danh từ giống...
  • Justaucorps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo chẽn Danh từ giống đực (sử học) áo chẽn
  • Juste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Công bằng 1.2 Chính đáng 1.3 Đúng, chính xác, xác đáng, thích đáng 1.4 Vừa vặn, vừa khéo 1.5 Sít,...
  • Juste-milieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường lối trung dung; chính sách trung dung Danh từ giống đực Đường lối trung dung; chính...
  • Justement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng 1.2 (từ hiếm) công bằng 1.3 (từ hiếm) chính đáng 1.4 Phản nghĩa Injustement, faussement Phó từ Đúng...
  • Justesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúng đắn, sự chính xác; sự xác đáng, sự thích đáng 2 Phản nghĩa Approximation, erreur,...
  • Justice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự công bằng 1.2 Chính nghĩa; công lý 1.3 Quyền xét xử, tòa, tổ chức tư pháp 2 Phản nghĩa...
  • Justiciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc quyền xét xử Tính từ Thuộc quyền xét xử Criminel justiciable des tribunaux [[fran�ais]] tội phạm...
  • Justicier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích làm sáng tỏ công lý 1.2 Danh từ 1.3 Người thích làm sáng tỏ công lý 1.4 Danh từ giống đực...
  • Justifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bào chữa, có thể biện bạch 1.2 Có thể giải thích, có lý do 1.3 Phản nghĩa Injustifiable, insoutenable...
  • Justifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) công chính hóa Tính từ (tôn giáo) công chính hóa Grâce justifiante ơn Chúa công chính hóa, ơn...
  • Justifiante

    Mục lục 1 Xem justifiant Xem justifiant
  • Justificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bào chữa, biện bạch Tính từ Bào chữa, biện bạch Témoignage justificateur lời chứng biện bạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top