Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kabbale

Mục lục

Danh từ giống cái

cabale
cabale

Xem thêm các từ khác

  • Kabuki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kịch ca nhạc ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Kịch ca nhạc ( Nhật Bản)
  • Kabyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ca-bi-li ( An-giê-ri) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-bi-li 1.4 Khăn choàng...
  • Kacha

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món casa (của Nga) Danh từ giống cái Món casa (của Nga)
  • Kache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món casa (của Nga) Danh từ giống cái Món casa (của Nga)
  • Kadi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cadi cadi
  • Kadia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi ké (dùng dệt vải ở ấn Độ) Danh từ giống đực Sợi ké (dùng dệt vải ở ấn...
  • Kadsura

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngũ vị nam Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngũ vị nam
  • Kafir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ ngoại đạo (đối với đạo Hồi) Danh từ giống đực Kẻ ngoại đạo (đối với đạo...
  • Kafkaïen

    Tính từ Ngột ngạt (như trong tiểu thuyết của Cáp-ca)
  • Kagura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu múa cagura ( Nhật Bản) Danh từ giống cái Điệu múa cagura ( Nhật Bản)
  • Kaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thừng dừa Danh từ giống đực Thừng dừa
  • Kaiser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hoàng đế ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) hoàng đế ( Đức)
  • Kakerick

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) con gián Danh từ (động vật học) con gián
  • Kakerlat

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) con gián Danh từ (động vật học) con gián
  • Kaki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồng (cây, qủa) 1.2 Tính từ không đổi 1.3 (có) màu ca ki 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Màu...
  • Kakémono

    Danh từ giống đực Tranh liễn, tranh cakêmonô (của Nhật)
  • Kala-azar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh kala-aza Danh từ giống đực (y học) bệnh kala-aza
  • Kali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lông lợn Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lông lợn
  • Kalia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền độc mộc đôi (ở châu Phi) Danh từ giống đực Thuyền độc mộc đôi (ở châu...
  • Kaliborite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caliborit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caliborit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top