- Từ điển Pháp - Việt
Kama
Xem thêm các từ khác
- 
                                KamalaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc sán, cây cánh kiến Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
- 
                                KamiMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thần ( Nhật Bản) Danh từ giống đực (sử học) thần ( Nhật Bản)
- 
                                KamichiMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim an him Danh từ giống đực (động vật học) chim an him
- 
                                KamikazeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay quyết tử (của người Nhật dùng trong Đại chiến II) Danh từ giống đực Máy bay...
- 
                                KamsinMục lục 1 Xem chamsin Xem chamsin
- 
                                KanMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trạm nghỉ (của đoàn người qua sa mạc) Danh từ giống đực Trạm nghỉ (của đoàn người...
- 
                                KanaMục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (ngôn ngữ học) chữ cana ( Nhật) Danh từ giống đực không đổi (ngôn ngữ học)...
- 
                                KanamycineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) canamixin Danh từ giống cái (dược học) canamixin
- 
                                KanaraMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực canara canara
- 
                                KanaraisMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực canara canara
- 
                                KandjarMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm Danh từ giống đực Dao găm
- 
                                KandjlarMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm Danh từ giống đực Dao găm
- 
                                KangourouMục lục 1 Bản mẫu:Con kanguruBản mẫu:Kangourou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) thú nhảy, canguru (thú có túi)...
- 
                                KantienMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) triết học Căng Tính từ (thuộc) triết học Căng
- 
                                KantienneMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái kantien kantien
- 
                                KantismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triết học Căng, chủ nghĩa Căng Danh từ giống đực Triết học Căng, chủ nghĩa Căng
- 
                                KaoliangMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cao lương Danh từ giống đực (thực vật học) cây cao lương
- 
                                KaolinMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Caolin, đất sứ Danh từ giống đực Caolin, đất sứ
- 
                                KaoliniqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Xem kaolin Tính từ Xem kaolin Sables kaolinique cát caolin
- 
                                KaolinisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự caolin hóa Danh từ giống cái Sự caolin hóa
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                