Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kan

Mục lục

Danh từ giống đực

Trạm nghỉ (của đoàn người qua sa mạc)

Xem thêm các từ khác

  • Kana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (ngôn ngữ học) chữ cana ( Nhật) Danh từ giống đực không đổi (ngôn ngữ học)...
  • Kanamycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) canamixin Danh từ giống cái (dược học) canamixin
  • Kanara

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực canara canara
  • Kanarais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực canara canara
  • Kandjar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm Danh từ giống đực Dao găm
  • Kandjlar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm Danh từ giống đực Dao găm
  • Kangourou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con kanguruBản mẫu:Kangourou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) thú nhảy, canguru (thú có túi)...
  • Kantien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) triết học Căng Tính từ (thuộc) triết học Căng
  • Kantienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái kantien kantien
  • Kantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triết học Căng, chủ nghĩa Căng Danh từ giống đực Triết học Căng, chủ nghĩa Căng
  • Kaoliang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cao lương Danh từ giống đực (thực vật học) cây cao lương
  • Kaolin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Caolin, đất sứ Danh từ giống đực Caolin, đất sứ
  • Kaolinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem kaolin Tính từ Xem kaolin Sables kaolinique cát caolin
  • Kaolinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự caolin hóa Danh từ giống cái Sự caolin hóa
  • Kaoliniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Caolin hóa Ngoại động từ Caolin hóa
  • Kaolinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kaolinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kaolinit
  • Kapnicite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) capnixit Danh từ giống cái (khoáng vật học) capnixit
  • Kapo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trường kíp tù (trong trại tập trung của Đức quốc xã) Danh từ giống đực...
  • Kapok

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bông gòn, bông gạo Tính từ Bông gòn, bông gạo
  • Kapokier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gạo Danh từ giống đực (thực vật học) cây gạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top